1 Rufiyaa = 2.38 Baht
Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Baht từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rufiyaa hiện là 2.38 Baht. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Baht tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rufiyaa tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến BahtMột tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0 Baht. Ba tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0 Baht. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 2.07 Baht. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Baht có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Baht mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Baht trong một năm là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Baht
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Rufiyaa cho 23.78 Baht. Bạn có thể trao đổi 25 Rufiyaa cho 59.44 Baht . Nếu bạn có 118.88 Baht, thì trong Nước Thái Lan bạn có thể mua 50 Rufiyaa. Hôm nay 100 MVR = 237.77 THB. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Rufiyaa mang lại cho 594.42 Baht. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 188.83 Baht cho 500 Rufiyaa.
|
|
|||
Rufiyaa và Baht ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Baht ký hiệu tiền tệ, Baht ký tiền: ฿. Baht Tiểu bang: Nước Thái Lan. Baht mã tiền tệ THB. Baht Đồng tiền: satang. |