10 Rufiyaa = 4.49 Boliviano
Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Boliviano có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rufiyaa thành Boliviano. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rufiyaa hiện là 0.45 Boliviano. 1 Rufiyaa đã trở nên đắt hơn bởi 0 Boliviano. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Boliviano bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến BolivianoMột tuần trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.45 Boliviano. Sáu tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.45 Boliviano. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được trao đổi với 0.45 0 Boliviano. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Boliviano mỗi tháng. -0.19% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Boliviano
Bạn có thể mua 10 Rufiyaa cho 4.49 Boliviano . Hôm nay, có thể mua 11.23 Boliviano cho 25 Rufiyaa. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 22.46 Boliviano cho 50 Rufiyaa. Nếu bạn có 100 Rufiyaa, thì trong Bolivia bạn có thể mua 44.92 Boliviano. Bạn có thể mua 250 Rufiyaa cho 112.29 Boliviano . Hôm nay 224.58 BOB = 500 MVR.
|
Rufiyaa Đến Boliviano hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
1 Rufiyaa thành Boliviano hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 0.449165 Boliviano. 28 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.449696 Boliviano. 27 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 0.449696 Boliviano. Tỷ lệ MVR / BOB cho tháng trước là trên 28.04.2024. Tỷ lệ Rufiyaa tối thiểu đến Boliviano của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Boliviano ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Boliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. |