1 Rufiyaa = 7.19 CFP franc
Thông tin về việc chuyển đổi Rufiyaa thành CFP franc được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rufiyaa tăng theo 0 CFP franc tiếng Ukraina. Rufiyaa tăng lên. Rufiyaa có giá hôm nay 7.19 CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến CFP francBa năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 6.39 CFP franc. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 6.92 CFP franc. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 7.10 0 CFP franc. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang CFP franc có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Rufiyaa thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.89%. 1.18% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa CFP franc
Hôm nay, 71.87 CFP franc có thể được trao đổi cho 10 Rufiyaa. Hôm nay, 25 Rufiyaa có thể được mua cho 179.67 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Rufiyaa mang lại cho 359.34 CFP franc. Nếu bạn có 718.68 CFP franc, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 100 Rufiyaa. Nếu bạn có 1 796.69 CFP franc, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 250 Rufiyaa. Nếu bạn có 500 Rufiyaa, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 3 593.38 CFP franc.
|
Rufiyaa Đến CFP franc hôm nay tại 08 có thể 2024
1 Rufiyaa thành CFP franc hiện có trên 8 có thể 2024 - 7.186751 CFP franc. 7 có thể 2024, 1 Rufiyaa chi phí 7.174427 CFP franc. Rufiyaa đến CFP franc trên 6 có thể 2024 - 7.166581 CFP franc. Tỷ giá hối đoái MVR / XPF cho tháng trước là trên 08.05.2024. Rufiyaa đến CFP franc trên 4 có thể 2024 - 7.168009 CFP franc.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |