Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 10:08

Đổi Rufiyaa Đến Cedi

Rufiyaa Đến Cedi chuyển đổi. Rufiyaa giá Cedi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rufiyaa = 8.84 Cedi

Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Cedi từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rufiyaa thành Cedi. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rufiyaa hiện bằng 0.88 Cedi. 1 Rufiyaa đã trở nên đắt hơn bởi 0 Cedi. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần thanh toán 0.88 Cedi.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Cedi

Ba năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.38 Cedi. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.34 Cedi. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được trao đổi với 0.77 0 Cedi. Rufiyaa tỷ giá hối đoái với Cedi thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.28% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Cedi mỗi tuần. 3.08% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Cedi mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Cedi

Rufiyaa (MVR) Đến Cedi (GHS)
10 Rufiyaa 8.84 Cedi
50 Rufiyaa 44.18 Cedi
100 Rufiyaa 88.37 Cedi
250 Rufiyaa 220.92 Cedi
500 Rufiyaa 441.84 Cedi
1 000 Rufiyaa 883.67 Cedi
2 500 Rufiyaa 2 209.18 Cedi
5 000 Rufiyaa 4 418.37 Cedi

Hôm nay, 10 Rufiyaa có thể được bán cho 8.84 Cedi. Bạn có thể bán 25 Rufiyaa cho 22.09 Cedi . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rufiyaa cho 44.18 Cedi. Hôm nay 88.37 GHS = 100 MVR. Hôm nay, có thể mua 220.92 Cedi cho 250 Rufiyaa. Hôm nay, 441.84 Cedi có thể được bán cho 500 Rufiyaa.

   Rufiyaa Đến Cedi Tỷ giá

Rufiyaa Đến Cedi hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.883674 0.003214 ↑
30.04.2024 0.88046 0.0032 ↑
29.04.2024 0.87726 0.001602 ↑
28.04.2024 0.875658 -
27.04.2024 0.875658 0.001053 ↑

Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Rufiyaa = 0.883674 Cedi. Rufiyaa đến Cedi trên 30 Tháng tư 2024 - 0.88046 Cedi. 29 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.87726 Cedi. Tỷ lệ Rufiyaa tối đa cho Cedi tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Rufiyaa tối thiểu đến Cedi của Ukraine trong là trên 28.04.2024.

   Rufiyaa Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.