10 Rufiyaa = 8.84 Cedi
Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Cedi từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rufiyaa thành Cedi. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rufiyaa hiện bằng 0.88 Cedi. 1 Rufiyaa đã trở nên đắt hơn bởi 0 Cedi. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần thanh toán 0.88 Cedi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến CediBa năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.38 Cedi. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.34 Cedi. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được trao đổi với 0.77 0 Cedi. Rufiyaa tỷ giá hối đoái với Cedi thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.28% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Cedi mỗi tuần. 3.08% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Cedi mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Cedi
Hôm nay, 10 Rufiyaa có thể được bán cho 8.84 Cedi. Bạn có thể bán 25 Rufiyaa cho 22.09 Cedi . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rufiyaa cho 44.18 Cedi. Hôm nay 88.37 GHS = 100 MVR. Hôm nay, có thể mua 220.92 Cedi cho 250 Rufiyaa. Hôm nay, 441.84 Cedi có thể được bán cho 500 Rufiyaa.
|
Rufiyaa Đến Cedi hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Rufiyaa = 0.883674 Cedi. Rufiyaa đến Cedi trên 30 Tháng tư 2024 - 0.88046 Cedi. 29 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.87726 Cedi. Tỷ lệ Rufiyaa tối đa cho Cedi tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Rufiyaa tối thiểu đến Cedi của Ukraine trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |