1 Rufiyaa = 9.07 Krona Iceland
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Krona Iceland xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Krona Iceland từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rufiyaa hiện là 9.07 Krona Iceland. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Krona Iceland. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Krona Iceland bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến Krona IcelandBa tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 8.90 Krona Iceland. Một năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 8.86 Krona Iceland. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 7.90 Krona Iceland. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Krona Iceland có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.56% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. 0.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Krona Iceland
Chuyển đổi 10 Rufiyaa chi phí 90.74 Krona Iceland. Bạn có thể bán 226.86 Krona Iceland cho 25 Rufiyaa . Bạn có thể mua 50 Rufiyaa cho 453.72 Krona Iceland . Nếu bạn có 907.44 Krona Iceland, thì trong Iceland họ có thể đổi thành 100 Rufiyaa. Nếu bạn có 250 Rufiyaa, thì trong Iceland bạn có thể mua 2 268.60 Krona Iceland. Chuyển đổi 500 Rufiyaa chi phí 4 537.19 Krona Iceland.
|
Rufiyaa Đến Krona Iceland hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 9.074386 Krona Iceland. 28 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 9.09185 Krona Iceland. 27 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 9.09185 Krona Iceland. Tỷ lệ trao đổi MVR / ISK tối đa trong là trên 28.04.2024. Tỷ lệ MVR / ISK tối thiểu trong là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Krona Iceland ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. |