Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 10:47

Đổi Rufiyaa Đến Krona Iceland

Rufiyaa Đến Krona Iceland chuyển đổi. Rufiyaa giá Krona Iceland ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rufiyaa = 9.07 Krona Iceland

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Krona Iceland xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Krona Iceland từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rufiyaa hiện là 9.07 Krona Iceland. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Krona Iceland. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Krona Iceland bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Krona Iceland

Ba tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 8.90 Krona Iceland. Một năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 8.86 Krona Iceland. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 7.90 Krona Iceland. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Krona Iceland có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.56% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. 0.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Krona Iceland (ISK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Krona Iceland

Rufiyaa (MVR) Đến Krona Iceland (ISK)
1 Rufiyaa 9.07 Krona Iceland
5 Rufiyaa 45.37 Krona Iceland
10 Rufiyaa 90.74 Krona Iceland
25 Rufiyaa 226.86 Krona Iceland
50 Rufiyaa 453.72 Krona Iceland
100 Rufiyaa 907.44 Krona Iceland
250 Rufiyaa 2 268.60 Krona Iceland
500 Rufiyaa 4 537.19 Krona Iceland

Chuyển đổi 10 Rufiyaa chi phí 90.74 Krona Iceland. Bạn có thể bán 226.86 Krona Iceland cho 25 Rufiyaa . Bạn có thể mua 50 Rufiyaa cho 453.72 Krona Iceland . Nếu bạn có 907.44 Krona Iceland, thì trong Iceland họ có thể đổi thành 100 Rufiyaa. Nếu bạn có 250 Rufiyaa, thì trong Iceland bạn có thể mua 2 268.60 Krona Iceland. Chuyển đổi 500 Rufiyaa chi phí 4 537.19 Krona Iceland.

   Rufiyaa Đến Krona Iceland Tỷ giá

Rufiyaa Đến Krona Iceland hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 9.074386 -0.017464 ↓
28.04.2024 9.09185 -
27.04.2024 9.09185 0.04075 ↑
26.04.2024 9.0511 -0.022687 ↓
25.04.2024 9.073786 -0.003833 ↓

29 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 9.074386 Krona Iceland. 28 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 9.09185 Krona Iceland. 27 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 9.09185 Krona Iceland. Tỷ lệ trao đổi MVR / ISK tối đa trong là trên 28.04.2024. Tỷ lệ MVR / ISK tối thiểu trong là trên 26.04.2024.

   Rufiyaa Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Krona Iceland ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir.