1 Rufiyaa = 5.54 Latvian Lats
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Latvian Lats từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Latvian Lats. Rufiyaa có giá hôm nay 5.54 Latvian Lats. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Latvian Lats bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến Latvian LatsMột năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0 Latvian Lats. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0 Latvian Lats. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được trao đổi với 0 0 Latvian Lats. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Latvian Lats mỗi tuần. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Latvian Lats
Hôm nay, có thể mua 55.37 Latvian Lats cho 10 Rufiyaa. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Rufiyaa cho 138.43 Latvian Lats. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 276.86 Latvian Lats cho 50 Rufiyaa. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Rufiyaa cho 553.73 Latvian Lats. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Rufiyaa cho 1 384.31 Latvian Lats. Hôm nay 2 768.63 LVL = 500 MVR.
|
|
|||
Rufiyaa và Latvian Lats ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Latvian Lats ký hiệu tiền tệ, Latvian Lats ký tiền: Ls. Latvian Lats Tiểu bang: Latvia. Latvian Lats mã tiền tệ LVL. Latvian Lats Đồng tiền: centime. |