1 Rufiyaa = 2.50 Peso Uruguayo
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Peso Uruguayo từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rufiyaa hiện bằng 2.50 Peso Uruguayo. 1 Rufiyaa đã trở nên đắt hơn bởi 0 Peso Uruguayo. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Peso Uruguayo bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến Peso UruguayoMột tuần trước, Rufiyaa có thể được mua cho 2.49 Peso Uruguayo. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 2.24 Peso Uruguayo. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 2.55 0 Peso Uruguayo. Rufiyaa tỷ giá hối đoái với Peso Uruguayo thuận tiện để xem trên biểu đồ. 2.8% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. -1.8% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Peso Uruguayo
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 24.99 Peso Uruguayo cho 10 Rufiyaa. Nếu bạn có 25 Rufiyaa, thì trong Uruguay bạn có thể mua 62.48 Peso Uruguayo. Nếu bạn có 50 Rufiyaa, thì trong Uruguay bạn có thể mua 124.96 Peso Uruguayo. Nếu bạn có 100 Rufiyaa, thì trong Uruguay bạn có thể mua 249.93 Peso Uruguayo. Chuyển đổi 250 Rufiyaa chi phí 624.82 Peso Uruguayo. Hôm nay, 1 249.64 Peso Uruguayo có thể được bán cho 500 Rufiyaa.
|
Rufiyaa Đến Peso Uruguayo hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 2.499281 Peso Uruguayo. 28 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 2.499281 Peso Uruguayo. 27 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 2.498367 Peso Uruguayo. Rufiyaa thành Peso Uruguayo trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 2.4806 Peso Uruguayo. Rufiyaa thành Peso Uruguayo trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 2.483158 Peso Uruguayo.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. |