10 Rufiyaa = 2.43 Riyal Saudi
Thông tin về việc chuyển đổi Rufiyaa thành Riyal Saudi được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Riyal Saudi từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Rufiyaa là 0.24 Riyal Saudi. Tỷ lệ Rufiyaa tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Riyal Saudi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến Riyal SaudiMột tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.24 Riyal Saudi. Ba năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0.24 Riyal Saudi. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được trao đổi với 0.24 0 Riyal Saudi. Rufiyaa tỷ giá hối đoái với Riyal Saudi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, Rufiyaa thành Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.05%. Trong năm, Rufiyaa thành Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.58%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Riyal Saudi
Hôm nay, có thể mua 2.43 Riyal Saudi cho 10 Rufiyaa. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Rufiyaa mang lại cho 6.07 Riyal Saudi. Nếu bạn có 50 Rufiyaa, thì trong Ả Rập Saudi bạn có thể mua 12.14 Riyal Saudi. Hôm nay, 100 Rufiyaa có thể được bán cho 24.28 Riyal Saudi. Hôm nay, 60.69 Riyal Saudi có thể được trao đổi cho 250 Rufiyaa. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Rufiyaa mang lại cho 121.38 Riyal Saudi.
|
Rufiyaa Đến Riyal Saudi hôm nay tại 07 có thể 2024
Rufiyaa thành Riyal Saudi hiện bằng với 0.242753 Riyal Saudi trên 7 có thể 2024. Rufiyaa thành Riyal Saudi trên 6 có thể 2024 bằng với 0.2426 Riyal Saudi. 5 có thể 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.242596 Riyal Saudi. Rufiyaa thành Riyal Saudi trên 4 có thể 2024 bằng với 0.242596 Riyal Saudi. Tỷ giá Rufiyaa tối thiểu đến Riyal Saudi trong tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |