Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 06:05

Đổi Rufiyaa Đến Riel

Rufiyaa Đến Riel chuyển đổi. Rufiyaa giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rufiyaa = 262.32 Riel

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rufiyaa hiện là 262.32 Riel. 1 Rufiyaa đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riel. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Riel

Một tuần trước, Rufiyaa có thể được bán cho 263.41 Riel. Ba tháng trước, Rufiyaa có thể được bán cho 267.19 Riel. Sáu tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 266.14 Riel. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Riel có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Rufiyaa thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.41%. -2.49% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Riel mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Riel

Rufiyaa (MVR) Đến Riel (KHR)
1 Rufiyaa 262.32 Riel
5 Rufiyaa 1 311.61 Riel
10 Rufiyaa 2 623.21 Riel
25 Rufiyaa 6 558.03 Riel
50 Rufiyaa 13 116.05 Riel
100 Rufiyaa 26 232.11 Riel
250 Rufiyaa 65 580.27 Riel
500 Rufiyaa 131 160.55 Riel

Bạn có thể bán 2 623.21 Riel cho 10 Rufiyaa . Hôm nay, 25 Rufiyaa có thể được bán cho 6 558.03 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 13 116.05 Riel cho 50 Rufiyaa. Bạn có thể bán 26 232.11 Riel cho 100 Rufiyaa . Hôm nay 65 580.27 KHR = 250 MVR. Nếu bạn có 500 Rufiyaa, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 131 160.55 Riel.

   Rufiyaa Đến Riel Tỷ giá

Rufiyaa Đến Riel hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 262.32109 -18.238166 ↓
03.05.2024 280.559257 17.582709 ↑
02.05.2024 262.976548 -1.660463 ↓
01.05.2024 264.63701 1.682757 ↑
30.04.2024 262.954254 -0.144962 ↓

Rufiyaa thành Riel trên 4 có thể 2024 bằng với 262.32109 Riel. Rufiyaa thành Riel trên 3 có thể 2024 bằng với 280.559257 Riel. 2 có thể 2024, 1 Rufiyaa chi phí 262.976548 Riel. 1 có thể 2024, 1 Rufiyaa = 264.63701 Riel. Tỷ lệ MVR / KHR tối thiểu cho tháng trước là trên 04.05.2024.

   Rufiyaa Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.