1 Rufiyaa = 262.32 Riel
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rufiyaa hiện là 262.32 Riel. 1 Rufiyaa đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riel. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến RielMột tuần trước, Rufiyaa có thể được bán cho 263.41 Riel. Ba tháng trước, Rufiyaa có thể được bán cho 267.19 Riel. Sáu tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 266.14 Riel. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Riel có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Rufiyaa thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.41%. -2.49% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Riel mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Riel
Bạn có thể bán 2 623.21 Riel cho 10 Rufiyaa . Hôm nay, 25 Rufiyaa có thể được bán cho 6 558.03 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 13 116.05 Riel cho 50 Rufiyaa. Bạn có thể bán 26 232.11 Riel cho 100 Rufiyaa . Hôm nay 65 580.27 KHR = 250 MVR. Nếu bạn có 500 Rufiyaa, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 131 160.55 Riel.
|
Rufiyaa Đến Riel hôm nay tại 04 có thể 2024
Rufiyaa thành Riel trên 4 có thể 2024 bằng với 262.32109 Riel. Rufiyaa thành Riel trên 3 có thể 2024 bằng với 280.559257 Riel. 2 có thể 2024, 1 Rufiyaa chi phí 262.976548 Riel. 1 có thể 2024, 1 Rufiyaa = 264.63701 Riel. Tỷ lệ MVR / KHR tối thiểu cho tháng trước là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |