100 Rufiyaa = 5.15 Pound Saint Helena
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rufiyaa hiện là 0.051549 Pound Saint Helena. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Pound Saint Helena tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Pound Saint Helena bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến Pound Saint HelenaMột năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0.052014 Pound Saint Helena. Ba năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0.046698 Pound Saint Helena. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.049485 Pound Saint Helena. Rufiyaa tỷ giá hối đoái với Pound Saint Helena thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Rufiyaa thành Pound Saint Helena tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.2%. 0.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Pound Saint Helena
Nếu bạn có 10 Rufiyaa, thì trong Đảo Ascension họ có thể đổi thành 0.52 Pound Saint Helena. Hôm nay, có thể mua 1.29 Pound Saint Helena cho 25 Rufiyaa. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Rufiyaa mang lại cho 2.58 Pound Saint Helena. Hôm nay 100 MVR = 5.15 SHP. Để chuyển đổi 250 Rufiyaa, 12.89 Pound Saint Helena là cần thiết. Bạn có thể bán 25.77 Pound Saint Helena cho 500 Rufiyaa .
|
Rufiyaa Đến Pound Saint Helena hôm nay tại 05 có thể 2024
5 có thể 2024, 1 Rufiyaa = 0.051549 Pound Saint Helena. 4 có thể 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.051543 Pound Saint Helena. 3 có thể 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.055097 Pound Saint Helena. Tỷ giá hối đoái MVR / SHP cho tháng trước là trên 03.05.2024. 1 có thể 2024, 1 Rufiyaa = 0.051813 Pound Saint Helena.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Pound Saint Helena ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Pound Saint Helena ký hiệu tiền tệ, Pound Saint Helena ký tiền: £ (₤). Pound Saint Helena Tiểu bang: Đảo Ascension, Saint Helena, Tristan da Cunha. Pound Saint Helena mã tiền tệ SHP. Pound Saint Helena Đồng tiền: đồng xu. |