Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 15:26

Đổi Rufiyaa Đến Shilling Tanzania

Rufiyaa Đến Shilling Tanzania chuyển đổi. Rufiyaa giá Shilling Tanzania ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rufiyaa = 167.53 Shilling Tanzania

Thông tin về việc chuyển đổi Rufiyaa thành Shilling Tanzania được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rufiyaa hiện bằng 167.53 Shilling Tanzania. Hôm nay Rufiyaa đang tăng lên Shilling Tanzania tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Shilling Tanzania bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Shilling Tanzania

Một tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 166.88 Shilling Tanzania. Ba năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 149.45 Shilling Tanzania. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được trao đổi với 153.42 0 Shilling Tanzania. 0.19% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. Trong tháng, Rufiyaa thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.39%. 9.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Shilling Tanzania mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Shilling Tanzania (TZS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Shilling Tanzania

Rufiyaa (MVR) Đến Shilling Tanzania (TZS)
1 Rufiyaa 167.53 Shilling Tanzania
5 Rufiyaa 837.65 Shilling Tanzania
10 Rufiyaa 1 675.29 Shilling Tanzania
25 Rufiyaa 4 188.23 Shilling Tanzania
50 Rufiyaa 8 376.46 Shilling Tanzania
100 Rufiyaa 16 752.91 Shilling Tanzania
250 Rufiyaa 41 882.28 Shilling Tanzania
500 Rufiyaa 83 764.55 Shilling Tanzania

Nếu bạn có 10 Rufiyaa, thì trong Tanzania chúng có thể được bán cho 1 675.29 Shilling Tanzania. Nếu bạn có 25 Rufiyaa, thì trong Tanzania họ có thể đổi thành 4 188.23 Shilling Tanzania. Hôm nay, 8 376.46 Shilling Tanzania có thể được trao đổi cho 50 Rufiyaa. Để chuyển đổi 100 Rufiyaa, 16 752.91 Shilling Tanzania là cần thiết. Nếu bạn có 41 882.28 Shilling Tanzania, thì trong Tanzania bạn có thể mua 250 Rufiyaa. Nếu bạn có 500 Rufiyaa, thì trong Tanzania chúng có thể được bán cho 83 764.55 Shilling Tanzania.

   Rufiyaa Đến Shilling Tanzania Tỷ giá

Rufiyaa Đến Shilling Tanzania hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 167.529107 -
27.04.2024 167.529107 -
26.04.2024 167.529107 -0.108433 ↓
25.04.2024 167.63754 -0.214982 ↓
24.04.2024 167.852523 0.064683 ↑

Rufiyaa thành Shilling Tanzania hiện bằng với 167.529107 Shilling Tanzania trên 28 Tháng tư 2024. 27 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 167.529107 Shilling Tanzania. Rufiyaa đến Shilling Tanzania trên 26 Tháng tư 2024 - 167.529107 Shilling Tanzania. Tỷ lệ MVR / TZS cho tháng trước là trên 24.04.2024. Tỷ lệ Rufiyaa tối thiểu đến Shilling Tanzania của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024.

   Rufiyaa Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm.