1 Rufiyaa = 223.16 Tugrik
Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Tugrik có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Rufiyaa thành Tugrik được cập nhật mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Tugrik tiếng Ukraina. Rufiyaa tăng lên. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần cung cấp 223.16 Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến TugrikBa năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 185.12 Tugrik. Năm năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 159.23 Tugrik. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được trao đổi với 229.10 0 Tugrik. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Rufiyaa thành Tugrik tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.06%. -2.59% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Tugrik mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Tugrik
Nếu bạn có 2 231.57 Tugrik, thì trong Mông Cổ bạn có thể mua 10 Rufiyaa. Hôm nay 5 578.91 MNT = 25 MVR. Hôm nay, 50 Rufiyaa có thể được bán cho 11 157.83 Tugrik. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Rufiyaa cho 22 315.65 Tugrik. Hôm nay, 250 Rufiyaa có thể được bán cho 55 789.13 Tugrik. Hôm nay, có thể mua 111 578.27 Tugrik cho 500 Rufiyaa.
|
Rufiyaa Đến Tugrik hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 223.156533 Tugrik. 28 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 223.156533 Tugrik. Rufiyaa đến Tugrik trên 27 Tháng tư 2024 - 223.156533 Tugrik. Tỷ lệ trao đổi MVR / MNT tối đa trong là trên 25.04.2024. 25 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 223.300971 Tugrik.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. |