Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 10:19

Đổi Rufiyaa Đến Vatu

Rufiyaa Đến Vatu chuyển đổi. Rufiyaa giá Vatu ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rufiyaa = 7.68 Vatu

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Vatu xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Rufiyaa là 7.68 Vatu. Chi phí của 1 Rufiyaa hiện bằng 7.68 Vatu. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Vatu bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Vatu

Sáu tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 7.72 Vatu. Một năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 7.75 Vatu. Ba năm trước, Rufiyaa có thể được mua cho 7.14 Vatu. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Vatu có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. Trong năm, Rufiyaa thành Vatu tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.86%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Vatu (VUV) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Vatu

Rufiyaa (MVR) Đến Vatu (VUV)
1 Rufiyaa 7.68 Vatu
5 Rufiyaa 38.40 Vatu
10 Rufiyaa 76.79 Vatu
25 Rufiyaa 191.98 Vatu
50 Rufiyaa 383.97 Vatu
100 Rufiyaa 767.93 Vatu
250 Rufiyaa 1 919.83 Vatu
500 Rufiyaa 3 839.65 Vatu

Hôm nay, 76.79 Vatu có thể được bán cho 10 Rufiyaa. Bạn có thể mua 191.98 Vatu cho 25 Rufiyaa . Nếu bạn có 50 Rufiyaa, thì trong Vanuatu bạn có thể mua 383.97 Vatu. Chuyển đổi 100 Rufiyaa chi phí 767.93 Vatu. Nếu bạn có 1 919.83 Vatu, thì trong Vanuatu chúng có thể được bán cho 250 Rufiyaa. Nếu bạn có 500 Rufiyaa, thì trong Vanuatu bạn có thể mua 3 839.65 Vatu.

   Rufiyaa Đến Vatu Tỷ giá

Rufiyaa Đến Vatu hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 7.679301 -0.00497 ↓
07.05.2024 7.684272 0.00497 ↑
06.05.2024 7.679301 -2.49 * 10-14
05.05.2024 7.679301 -
04.05.2024 7.679301 -0.533912 ↓

8 có thể 2024, 1 Rufiyaa chi phí 7.679301 Vatu. 7 có thể 2024, 1 Rufiyaa chi phí 7.684272 Vatu. Rufiyaa đến Vatu trên 6 có thể 2024 - 7.679301 Vatu. Tỷ lệ MVR / VUV trong là trên 07.05.2024. Tỷ giá Rufiyaa tối thiểu đến Vatu của Ukraine trong là trên 06.05.2024.

   Rufiyaa Đến Vatu lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Vatu ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -.