10 Rufiyaa = 4.51 Krone Đan Mạch
Chuyển đổi Rufiyaa thành Krone Đan Mạch với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rufiyaa thành Krone Đan Mạch. Tỷ giá hối đoái từ Rufiyaa sang Krone Đan Mạch từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Rufiyaa tăng theo 0 Krone Đan Mạch tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rufiyaa tăng từ hôm qua. Rufiyaa có giá hôm nay 0.45 Krone Đan Mạch. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến Krone Đan MạchMột tuần trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.45 Krone Đan Mạch. Ba năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0.40 Krone Đan Mạch. Mười năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0.44 0 Krone Đan Mạch. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Krone Đan Mạch có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.79% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. 1.63% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Krone Đan Mạch mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Krone Đan Mạch
Chuyển đổi 10 Rufiyaa chi phí 4.51 Krone Đan Mạch. Bạn có thể trao đổi 25 Rufiyaa cho 11.27 Krone Đan Mạch . Hôm nay, 50 Rufiyaa có thể được mua cho 22.54 Krone Đan Mạch. Hôm nay, 100 Rufiyaa có thể được đổi thành 45.09 Krone Đan Mạch. Nếu bạn có 250 Rufiyaa, thì trong Đan Mạch chúng có thể được bán cho 112.72 Krone Đan Mạch. Hôm nay 225.45 DKK = 500 MVR.
|
Rufiyaa Đến Krone Đan Mạch hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Rufiyaa thành Krone Đan Mạch trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.450791 Krone Đan Mạch. 26 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 0.451579 Krone Đan Mạch. Rufiyaa thành Krone Đan Mạch trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 0.449587 Krone Đan Mạch. 24 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 0.453483 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ MVR / DKK tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. |