Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 13:38

Đổi Rufiyaa Đến Won Nam Triều Tiên

Rufiyaa Đến Won Nam Triều Tiên chuyển đổi. Rufiyaa giá Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rufiyaa = 89.37 Won Nam Triều Tiên

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rufiyaa là 89.37 Won Nam Triều Tiên. Hôm nay Rufiyaa đang tăng lên Won Nam Triều Tiên tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Won Nam Triều Tiên bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Won Nam Triều Tiên

Một tuần trước, Rufiyaa có thể được bán cho 89 Won Nam Triều Tiên. Một năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 86.40 Won Nam Triều Tiên. Ba năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 72.35 Won Nam Triều Tiên. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 2.25% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Won Nam Triều Tiên mỗi tháng. Trong năm, Rufiyaa thành Won Nam Triều Tiên tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.44%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Won Nam Triều Tiên (KRW) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Won Nam Triều Tiên

Rufiyaa (MVR) Đến Won Nam Triều Tiên (KRW)
1 Rufiyaa 89.37 Won Nam Triều Tiên
5 Rufiyaa 446.84 Won Nam Triều Tiên
10 Rufiyaa 893.68 Won Nam Triều Tiên
25 Rufiyaa 2 234.21 Won Nam Triều Tiên
50 Rufiyaa 4 468.42 Won Nam Triều Tiên
100 Rufiyaa 8 936.85 Won Nam Triều Tiên
250 Rufiyaa 22 342.12 Won Nam Triều Tiên
500 Rufiyaa 44 684.25 Won Nam Triều Tiên

Hôm nay, 893.68 Won Nam Triều Tiên có thể được bán cho 10 Rufiyaa. Nếu bạn có 2 234.21 Won Nam Triều Tiên, thì trong Hàn Quốc chúng có thể được bán cho 25 Rufiyaa. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4 468.42 Won Nam Triều Tiên cho 50 Rufiyaa. Hôm nay, 8 936.85 Won Nam Triều Tiên có thể được bán cho 100 Rufiyaa. Hôm nay, có thể mua 22 342.12 Won Nam Triều Tiên cho 250 Rufiyaa. Bạn có thể mua 44 684.25 Won Nam Triều Tiên cho 500 Rufiyaa .

   Rufiyaa Đến Won Nam Triều Tiên Tỷ giá

Rufiyaa Đến Won Nam Triều Tiên hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 89.333483 -
28.04.2024 89.333483 0.227392 ↑
27.04.2024 89.106091 0.13365 ↑
26.04.2024 88.972441 0.675925 ↑
25.04.2024 88.296516 -0.765249 ↓

29 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 89.333483 Won Nam Triều Tiên. Rufiyaa đến Won Nam Triều Tiên trên 28 Tháng tư 2024 - 89.333483 Won Nam Triều Tiên. 27 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 89.106091 Won Nam Triều Tiên. 26 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 88.972441 Won Nam Triều Tiên. Tỷ lệ Rufiyaa tối thiểu đến Won Nam Triều Tiên tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024.

   Rufiyaa Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Won Nam Triều Tiên ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Won Nam Triều Tiên ký hiệu tiền tệ, Won Nam Triều Tiên ký tiền: ₩. Won Nam Triều Tiên Tiểu bang: Hàn Quốc. Won Nam Triều Tiên mã tiền tệ KRW. Won Nam Triều Tiên Đồng tiền: chon.