10 Rufiyaa = 2.61 Zloty
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rufiyaa hiện bằng 0.26 Zloty. Rufiyaa tăng so với Zloty kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần cung cấp 0.26 Zloty. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến ZlotyMột tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.26 Zloty. Ba tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.26 Zloty. Sáu tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.27 Zloty. -0.59% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Zloty mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Zloty trong một tháng là 0.79%. -4.87% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Zloty mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Zloty
Bạn có thể trao đổi 2.61 Zloty lấy 10 Rufiyaa . Nếu bạn có 6.52 Zloty, thì trong Ba Lan họ có thể đổi thành 25 Rufiyaa. Hôm nay, 50 Rufiyaa có thể được đổi thành 13.04 Zloty. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Rufiyaa cho 26.09 Zloty. Bạn có thể mua 65.21 Zloty cho 250 Rufiyaa . Hôm nay, 130.43 Zloty có thể được bán cho 500 Rufiyaa.
|
Rufiyaa Đến Zloty hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
1 Rufiyaa thành Zloty hiện có trên 30 Tháng tư 2024 - 0.264385 Zloty. 29 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.261414 Zloty. Rufiyaa đến Zloty trên 28 Tháng tư 2024 - 0.261414 Zloty. Tỷ lệ Rufiyaa tối đa cho Zloty của Ukraine trong tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ MVR / PLN tối thiểu cho tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh. |