1 Ruột Salvador = 12.67 CFP franc
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ruột Salvador thành CFP franc xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Ruột Salvador sang CFP franc từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Ruột Salvador hiện bằng 12.67 CFP franc. 1 Ruột Salvador tăng bởi 0 CFP franc tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Ruột Salvador hiện bằng 12.67 CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ruột Salvador Đến CFP francBa năm trước, Ruột Salvador có thể được đổi thành 11.35 CFP franc. Năm năm trước, Ruột Salvador có thể được đổi thành 12.17 CFP franc. Mười năm trước, Ruột Salvador có thể được trao đổi với 12.42 0 CFP franc. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.68% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ruột Salvador. 2.02% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ruột Salvador. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ruột Salvador CFP franc
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 126.70 CFP franc cho 10 Ruột Salvador. Nếu bạn có 25 Ruột Salvador, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 316.76 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Ruột Salvador mang lại cho 633.52 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 267.04 CFP franc cho 100 Ruột Salvador. Nếu bạn có 250 Ruột Salvador, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 3 167.61 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 6 335.22 CFP franc cho 500 Ruột Salvador.
|
Ruột Salvador Đến CFP franc hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 12.670441 XPF = 500 SVC. Ruột Salvador đến CFP franc trên 3 có thể 2024 - 12.733949 CFP franc. 2 có thể 2024, 1 Ruột Salvador = 12.726224 CFP franc. Tỷ giá Ruột Salvador tối đa cho CFP franc trong tháng trước là trên 01.05.2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Ruột Salvador = 12.734333 CFP franc.
|
|||||||||||||||||||||
Ruột Salvador và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRuột Salvador Tiểu bang: El Salvador. mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |