10 Ruột Salvador = 2.09 Lev Bulgaria
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ruột Salvador thành Lev Bulgaria xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Ruột Salvador thành Lev Bulgaria. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Ruột Salvador là 0.21 Lev Bulgaria. 1 Ruột Salvador tăng theo 0 Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Tỷ lệ Ruột Salvador tăng so với Lev Bulgaria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ruột Salvador Đến Lev BulgariaMột tuần trước, Ruột Salvador có thể được bán cho 0.21 Lev Bulgaria. Một năm trước, Ruột Salvador có thể được mua cho 0.21 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Ruột Salvador có thể được bán cho 0.21 0 Lev Bulgaria. Tỷ giá hối đoái của Ruột Salvador sang Lev Bulgaria có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Ruột Salvador thành Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.49%. 1.92% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ruột Salvador. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ruột Salvador Lev Bulgaria
Chuyển đổi 10 Ruột Salvador chi phí 2.09 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 25 Ruột Salvador, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 5.23 Lev Bulgaria. Hôm nay 10.45 BGN = 50 SVC. Bạn có thể mua 100 Ruột Salvador cho 20.90 Lev Bulgaria . Hôm nay, 250 Ruột Salvador có thể được đổi thành 52.26 Lev Bulgaria. Chuyển đổi 500 Ruột Salvador chi phí 104.52 Lev Bulgaria.
|
Ruột Salvador Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 28 Tháng tư 2024, 1 Ruột Salvador chi phí 0.209625 Lev Bulgaria. 27 Tháng tư 2024, 1 Ruột Salvador chi phí 0.208974 Lev Bulgaria. 26 Tháng tư 2024, 1 Ruột Salvador = 0.209308 Lev Bulgaria. Tỷ lệ trao đổi SVC / BGN tối đa trong là trên 24.04.2024. Ruột Salvador thành Lev Bulgaria trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.210277 Lev Bulgaria.
|
|||||||||||||||||||||
Ruột Salvador và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRuột Salvador Tiểu bang: El Salvador. mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |