10 Ruột Salvador = 4.29 Riyal Saudi
Thông tin về việc chuyển đổi Ruột Salvador thành Riyal Saudi được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Ruột Salvador hiện là 0.43 Riyal Saudi. Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riyal Saudi. Chi phí của 1 Ruột Salvador hiện bằng 0.43 Riyal Saudi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ruột Salvador Đến Riyal SaudiMột tháng trước, Ruột Salvador có thể được mua cho 0.43 Riyal Saudi. Sáu tháng trước, Ruột Salvador có thể được bán cho 0.43 Riyal Saudi. Mười năm trước, Ruột Salvador có thể được trao đổi với 0.43 0 Riyal Saudi. Tỷ giá hối đoái của Ruột Salvador sang Riyal Saudi có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Ruột Salvador thành Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.14%. Trong tháng, Ruột Salvador thành Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.26%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ruột Salvador Riyal Saudi
Hôm nay, có thể mua 4.29 Riyal Saudi cho 10 Ruột Salvador. Bạn có thể trao đổi 10.71 Riyal Saudi lấy 25 Ruột Salvador . Nếu bạn có 21.43 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi họ có thể đổi thành 50 Ruột Salvador. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Ruột Salvador cho 42.85 Riyal Saudi. Bạn có thể trao đổi 107.14 Riyal Saudi lấy 250 Ruột Salvador . Hôm nay, 500 Ruột Salvador có thể được mua cho 214.27 Riyal Saudi.
|
Ruột Salvador Đến Riyal Saudi hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Ruột Salvador chi phí 0.428547 Riyal Saudi. Ruột Salvador đến Riyal Saudi trên 29 Tháng tư 2024 - 0.428075 Riyal Saudi. 28 Tháng tư 2024, 1 Ruột Salvador = 0.428865 Riyal Saudi. Tỷ giá Ruột Salvador tối đa cho Riyal Saudi trong tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ lệ Ruột Salvador tối thiểu đến Riyal Saudi tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Ruột Salvador và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRuột Salvador Tiểu bang: El Salvador. mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |