10 Rupee Nepal = 5.41 Afghani
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Afghani xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Afghani. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Hôm nay Rupee Nepal đang tăng lên Afghani tiếng Ukraina. Rupee Nepal có giá hôm nay 0.54 Afghani. Tỷ lệ Rupee Nepal tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Nepal Đến AfghaniMột tháng trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.54 Afghani. Sáu tháng trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.55 Afghani. Mười năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.67 0 Afghani. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Afghani trong tuần là -0.04%. -0.48% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. -18.93% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Afghani mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Afghani
Hôm nay, 5.41 Afghani có thể được trao đổi cho 10 Rupee Nepal. Hôm nay, có thể mua 13.53 Afghani cho 25 Rupee Nepal. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 27.05 Afghani cho 50 Rupee Nepal. Hôm nay, 100 Rupee Nepal có thể được mua cho 54.10 Afghani. Hôm nay 250 NPR = 135.26 AFN. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Rupee Nepal mang lại cho 270.51 Afghani.
|
Rupee Nepal Đến Afghani hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Rupee Nepal thành Afghani hiện bằng với 0.541022 Afghani trên 29 Tháng tư 2024. Rupee Nepal đến Afghani trên 28 Tháng tư 2024 - 0.541032 Afghani. Rupee Nepal đến Afghani trên 27 Tháng tư 2024 - 0.541032 Afghani. 26 Tháng tư 2024, 1 Rupee Nepal = 0.541739 Afghani. Tỷ giá NPR / AFN tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Nepal và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |