100 Rupee Nepal = 2.90 Kina
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupee Nepal hiện là 0.029009 Kina. Tỷ lệ Rupee Nepal tăng từ hôm qua. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 0.029009 Kina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Nepal Đến KinaMột tháng trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.028772 Kina. Sáu tháng trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.028255 Kina. Một năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.026893 Kina. Trong tuần, Rupee Nepal thành Kina tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.16%. 0.82% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. 7.87% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Kina
Hôm nay, 10 Rupee Nepal có thể được bán cho 0.29 Kina. Hôm nay 0.73 PGK = 25 NPR. Bạn có thể mua 50 Rupee Nepal cho 1.45 Kina . Bạn có thể mua 100 Rupee Nepal cho 2.90 Kina . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Rupee Nepal cho 7.25 Kina. Nếu bạn có 14.50 Kina, thì trong Papua New Guinea chúng có thể được bán cho 500 Rupee Nepal.
|
Rupee Nepal Đến Kina hôm nay tại 10 có thể 2024
Hôm nay 0.029009 PGK = 500 NPR. 9 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.028997 Kina. 8 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.028975 Kina. 7 có thể 2024, 1 Rupee Nepal = 0.028944 Kina. Tỷ giá Rupee Nepal tối thiểu đến Kina của Ukraine trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Nepal và Kina ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea. |