10 Rupee Nepal = 2.42 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Rupee Nepal tăng theo 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tiếng Ukraina. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 0.24 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tỷ lệ Rupee Nepal tăng so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Nepal Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mớiMột tuần trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.24 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Một tháng trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.24 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Một năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.15 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong một tháng là -0.38%. 60.16% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
Hôm nay, 2.42 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được bán cho 10 Rupee Nepal. Nếu bạn có 25 Rupee Nepal, thì trong Bắc Síp chúng có thể được bán cho 6.05 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Hôm nay 12.09 TRY = 50 NPR. Bạn có thể bán 24.19 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 100 Rupee Nepal . Hôm nay, 60.47 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được bán cho 250 Rupee Nepal. Nếu bạn có 500 Rupee Nepal, thì trong Bắc Síp chúng có thể được bán cho 120.94 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.
|
Rupee Nepal Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại 02 có thể 2024
Rupee Nepal thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện bằng với 0.246484 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 2 có thể 2024. Rupee Nepal thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 1 có thể 2024 bằng với 0.247594 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 30 Tháng tư 2024, 1 Rupee Nepal = 0.246781 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 29 Tháng tư 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.244354 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Rupee Nepal thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.244065 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Nepal và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới. |