Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 21:09

Đổi Rupee Nepal Đến Nakfa

Rupee Nepal Đến Nakfa chuyển đổi. Rupee Nepal giá Nakfa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rupee Nepal = 1.12 Nakfa

Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Nakfa có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupee Nepal tăng theo 0 Nakfa tiếng Ukraina. Rupee Nepal tăng lên. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần cung cấp 0.11 Nakfa.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupee Nepal Đến Nakfa

Ba tháng trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.11 Nakfa. Sáu tháng trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.11 Nakfa. Năm năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.13 Nakfa. Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal sang Nakfa có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.34% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Nakfa trong một tháng là -0.12%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupee Nepal (NPR) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Nakfa

Rupee Nepal (NPR) Đến Nakfa (ERN)
10 Rupee Nepal 1.12 Nakfa
50 Rupee Nepal 5.61 Nakfa
100 Rupee Nepal 11.23 Nakfa
250 Rupee Nepal 28.07 Nakfa
500 Rupee Nepal 56.14 Nakfa
1 000 Rupee Nepal 112.28 Nakfa
2 500 Rupee Nepal 280.69 Nakfa
5 000 Rupee Nepal 561.39 Nakfa

Nếu bạn có 1.12 Nakfa, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 10 Rupee Nepal. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2.81 Nakfa cho 25 Rupee Nepal. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rupee Nepal cho 5.61 Nakfa. Nếu bạn có 11.23 Nakfa, thì trong Eritrea họ có thể đổi thành 100 Rupee Nepal. Bạn có thể trao đổi 250 Rupee Nepal cho 28.07 Nakfa . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Rupee Nepal cho 56.14 Nakfa.

   Rupee Nepal Đến Nakfa Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Nakfa hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.112277 -0.000398 ↓
10.05.2024 0.112675 0.000483 ↑
09.05.2024 0.112192 0.000144 ↑
08.05.2024 0.112048 -0.000216 ↓
07.05.2024 0.112263 -0.000327 ↓

Hôm nay 500 NPR = 0.112277 ERN. Rupee Nepal đến Nakfa trên 10 có thể 2024 - 0.112675 Nakfa. Rupee Nepal đến Nakfa trên 9 có thể 2024 - 0.112192 Nakfa. Tỷ lệ Rupee Nepal tối đa cho Nakfa trong là trên 10.05.2024. Tỷ giá Rupee Nepal tối thiểu đến Nakfa của Ukraine trong là trên 08.05.2024.

   Rupee Nepal Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.