Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 20:48

Đổi Rupee Nepal Đến Dollar Đông Carribean

Rupee Nepal Đến Dollar Đông Carribean chuyển đổi. Rupee Nepal giá Dollar Đông Carribean ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Rupee Nepal = 2.02 Dollar Đông Carribean

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dollar Đông Carribean với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Dollar Đông Carribean được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Rupee Nepal tăng theo 0 Dollar Đông Carribean tiếng Ukraina. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 0.020227 Dollar Đông Carribean. Tỷ lệ Rupee Nepal tăng so với Dollar Đông Carribean bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupee Nepal Đến Dollar Đông Carribean

Một tuần trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.02023 Dollar Đông Carribean. Sáu tháng trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.020324 Dollar Đông Carribean. Mười năm trước, Rupee Nepal có thể được trao đổi với 0.020615 0 Dollar Đông Carribean. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Rupee Nepal thành Dollar Đông Carribean tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.2%. -1.89% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Dollar Đông Carribean mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupee Nepal (NPR) Đến Dollar Đông Carribean (XCD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Dollar Đông Carribean

Rupee Nepal (NPR) Đến Dollar Đông Carribean (XCD)
100 Rupee Nepal 2.02 Dollar Đông Carribean
500 Rupee Nepal 10.11 Dollar Đông Carribean
1 000 Rupee Nepal 20.23 Dollar Đông Carribean
2 500 Rupee Nepal 50.57 Dollar Đông Carribean
5 000 Rupee Nepal 101.13 Dollar Đông Carribean
10 000 Rupee Nepal 202.27 Dollar Đông Carribean
25 000 Rupee Nepal 505.66 Dollar Đông Carribean
50 000 Rupee Nepal 1 011.33 Dollar Đông Carribean

Hôm nay 10 NPR = 0.20 XCD. Nếu bạn có 0.51 Dollar Đông Carribean, thì trong Anguilla bạn có thể mua 25 Rupee Nepal. Hôm nay, 50 Rupee Nepal có thể được đổi thành 1.01 Dollar Đông Carribean. Nếu bạn có 100 Rupee Nepal, thì trong Anguilla bạn có thể mua 2.02 Dollar Đông Carribean. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Rupee Nepal mang lại cho 5.06 Dollar Đông Carribean. Nếu bạn có 10.11 Dollar Đông Carribean, thì trong Anguilla bạn có thể mua 500 Rupee Nepal.

   Rupee Nepal Đến Dollar Đông Carribean Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Dollar Đông Carribean hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.020227 -5.89 * 10-5
06.05.2024 0.020285 -1.18 * 10-5
05.05.2024 0.020297 4.95 * 10-5
04.05.2024 0.020248 -5.28 * 10-5
03.05.2024 0.0203 0.000172 ↑

1 Rupee Nepal thành Dollar Đông Carribean hiện có trên 7 có thể 2024 - 0.020227 Dollar Đông Carribean. Rupee Nepal thành Dollar Đông Carribean trên 6 có thể 2024 bằng với 0.020285 Dollar Đông Carribean. Rupee Nepal thành Dollar Đông Carribean trên 5 có thể 2024 bằng với 0.020297 Dollar Đông Carribean. Tỷ lệ Rupee Nepal tối đa cho Dollar Đông Carribean tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. Tỷ giá Rupee Nepal tối thiểu đến Dollar Đông Carribean trong tháng trước là trên 07.05.2024.

   Rupee Nepal Đến Dollar Đông Carribean lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal và Dollar Đông Carribean ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.

Dollar Đông Carribean ký hiệu tiền tệ, Dollar Đông Carribean ký tiền: $. Dollar Đông Carribean Tiểu bang: Anguilla, Antigua và Barbuda, Grenada, Dominica, Montserrat, Saint Vincent và Grenadines, Saint Kitts và Nevis, Saint Lucia. Dollar Đông Carribean mã tiền tệ XCD. Dollar Đông Carribean Đồng tiền: phần trăm.