1 Rupee Nepal = 94.92 Som Uzbekistan
Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Som Uzbekistan có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Rupee Nepal sang Som Uzbekistan từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rupee Nepal hiện là 94.92 Som Uzbekistan. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 94.92 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Rupee Nepal tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Nepal Đến Som UzbekistanMột tuần trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 95.99 Som Uzbekistan. Một năm trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 86.92 Som Uzbekistan. Năm năm trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 75.44 Som Uzbekistan. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái với Som Uzbekistan thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Rupee Nepal thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.11%. Trong năm, Rupee Nepal thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 9.21%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Som Uzbekistan
Hôm nay 949.23 UZS = 10 NPR. Chuyển đổi 25 Rupee Nepal chi phí 2 373.08 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Rupee Nepal mang lại cho 4 746.16 Som Uzbekistan. Bạn có thể mua 9 492.32 Som Uzbekistan cho 100 Rupee Nepal . Hôm nay 250 NPR = 23 730.80 UZS. Hôm nay, 500 Rupee Nepal có thể được bán cho 47 461.60 Som Uzbekistan.
|
Rupee Nepal Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 09 có thể 2024
Hôm nay tại 9 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 94.786015 Som Uzbekistan. Rupee Nepal thành Som Uzbekistan trên 8 có thể 2024 bằng với 94.817777 Som Uzbekistan. Rupee Nepal đến Som Uzbekistan trên 7 có thể 2024 - 94.445475 Som Uzbekistan. Tỷ lệ NPR / UZS cho tháng trước là trên 05.05.2024. Rupee Nepal đến Som Uzbekistan trên 5 có thể 2024 - 96.011314 Som Uzbekistan.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Nepal và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |