Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 06:20

Đổi Rupee Nepal Đến Som Uzbekistan

Rupee Nepal Đến Som Uzbekistan chuyển đổi. Rupee Nepal giá Som Uzbekistan ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rupee Nepal = 94.92 Som Uzbekistan

Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Som Uzbekistan có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Rupee Nepal sang Som Uzbekistan từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rupee Nepal hiện là 94.92 Som Uzbekistan. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 94.92 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Rupee Nepal tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupee Nepal Đến Som Uzbekistan

Một tuần trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 95.99 Som Uzbekistan. Một năm trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 86.92 Som Uzbekistan. Năm năm trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 75.44 Som Uzbekistan. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái với Som Uzbekistan thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Rupee Nepal thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.11%. Trong năm, Rupee Nepal thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 9.21%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupee Nepal (NPR) Đến Som Uzbekistan (UZS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Som Uzbekistan

Rupee Nepal (NPR) Đến Som Uzbekistan (UZS)
1 Rupee Nepal 94.92 Som Uzbekistan
5 Rupee Nepal 474.62 Som Uzbekistan
10 Rupee Nepal 949.23 Som Uzbekistan
25 Rupee Nepal 2 373.08 Som Uzbekistan
50 Rupee Nepal 4 746.16 Som Uzbekistan
100 Rupee Nepal 9 492.32 Som Uzbekistan
250 Rupee Nepal 23 730.80 Som Uzbekistan
500 Rupee Nepal 47 461.60 Som Uzbekistan

Hôm nay 949.23 UZS = 10 NPR. Chuyển đổi 25 Rupee Nepal chi phí 2 373.08 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Rupee Nepal mang lại cho 4 746.16 Som Uzbekistan. Bạn có thể mua 9 492.32 Som Uzbekistan cho 100 Rupee Nepal . Hôm nay 250 NPR = 23 730.80 UZS. Hôm nay, 500 Rupee Nepal có thể được bán cho 47 461.60 Som Uzbekistan.

   Rupee Nepal Đến Som Uzbekistan Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 94.786015 -0.031762 ↓
08.05.2024 94.817777 0.372302 ↑
07.05.2024 94.445475 -0.542727 ↓
06.05.2024 94.988201 -1.023113 ↓
05.05.2024 96.011314 0.234369 ↑

Hôm nay tại 9 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 94.786015 Som Uzbekistan. Rupee Nepal thành Som Uzbekistan trên 8 có thể 2024 bằng với 94.817777 Som Uzbekistan. Rupee Nepal đến Som Uzbekistan trên 7 có thể 2024 - 94.445475 Som Uzbekistan. Tỷ lệ NPR / UZS cho tháng trước là trên 05.05.2024. Rupee Nepal đến Som Uzbekistan trên 5 có thể 2024 - 96.011314 Som Uzbekistan.

   Rupee Nepal Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.

Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn.