Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 09:43

Đổi Rupiah Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Rupiah Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) chuyển đổi. Rupiah giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 000 000 Rupiah = 2.64

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rupiah thành Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Rupiah tăng bởi 0 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Rupiah tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Rupiah hiện bằng 2.64 * 10-8 Troy ounce vàng / vàng điện tử).

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupiah Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Một tuần trước, Rupiah có thể được mua cho 2.68 * 10-8 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Ba tháng trước, Rupiah có thể được mua cho 3.12 * 10-8 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Sáu tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 3.1 * 10-8 Troy ounce vàng / vàng điện tử). -1.24% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một tháng là -6.35%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một năm là -20.93%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupiah (IDR) Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Rupiah (IDR) Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)
100 000 000 Rupiah 2.64 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
500 000 000 Rupiah 13.21 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
1 000 000 000 Rupiah 26.43 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
2 500 000 000 Rupiah 66.07 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
5 000 000 000 Rupiah 132.14 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
10 000 000 000 Rupiah 264.28 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
25 000 000 000 Rupiah 660.69 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
50 000 000 000 Rupiah 1 321.39 Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Chuyển đổi 10 Rupiah chi phí 2.64 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Nếu bạn có 6.61 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong worlwide họ có thể đổi thành 25 Rupiah. Nếu bạn có 50 Rupiah, thì trong worlwide bạn có thể mua 1.32 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Bạn có thể bán 100 Rupiah cho 2.64 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Bạn có thể trao đổi 250 Rupiah cho 6.61 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Nếu bạn có 1.32 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong worlwide họ có thể đổi thành 500 Rupiah.

   Rupiah Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Rupiah Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 2.64 * 10-8 7.86 * 10-11
28.04.2024 2.63 * 10-8 -6.71 * 10-11
27.04.2024 2.63 * 10-8 -1.78 * 10-10
26.04.2024 2.65 * 10-8 -3.28 * 10-10
25.04.2024 2.69 * 10-8 2.33 * 10-10

29 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 2.64 * 10-8 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 28 Tháng tư 2024, 1 Rupiah = 2.63 * 10-8 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 27 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 2.63 * 10-8 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ Rupiah tối đa cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ IDR / XAU trong là trên 28.04.2024.

   Rupiah Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupiah và Troy ounce vàng / vàng điện tử) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. Rupiah mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.