1 000 Rupiah = 4.50 Afghani
Chuyển đổi Rupiah thành Afghani với tốc độ hiện tại trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupiah hiện bằng 0.004498 Afghani. Rupiah tỷ giá hối đoái đã tăng lên Afghani. Chi phí của 1 Rupiah hiện bằng 0.004498 Afghani. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến AfghaniMột tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.004454 Afghani. Ba năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.00542 Afghani. Mười năm trước, Rupiah có thể được mua cho 0.005933 0 Afghani. Tỷ giá hối đoái của Rupiah sang Afghani có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Afghani trong tuần là 1%. Trong năm, Rupiah thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -24.18%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Afghani
Nếu bạn có 10 Rupiah, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 0.044985 Afghani. Hôm nay 25 IDR = 0.11 AFN. Bạn có thể bán 0.22 Afghani cho 50 Rupiah . Nếu bạn có 100 Rupiah, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 0.45 Afghani. Hôm nay, 250 Rupiah có thể được bán cho 1.12 Afghani. Chuyển đổi 500 Rupiah chi phí 2.25 Afghani.
|
Rupiah Đến Afghani hôm nay tại 03 có thể 2024
Rupiah thành Afghani trên 3 có thể 2024 bằng với 0.004391 Afghani. Rupiah đến Afghani trên 2 có thể 2024 - 0.004366 Afghani. Rupiah đến Afghani trên 1 có thể 2024 - 0.004339 Afghani. Tỷ giá Rupiah tối đa cho Afghani trong tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ Rupiah tối thiểu đến Afghani của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |