Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 00:11

Đổi Rupiah Đến Franc Burundi

Rupiah Đến Franc Burundi chuyển đổi. Rupiah giá Franc Burundi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rupiah = 1.79 Franc Burundi

Chuyển đổi Rupiah thành Franc Burundi với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rupiah thành Franc Burundi được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rupiah đã trở nên đắt hơn bởi 0 Franc Burundi. Hôm nay Rupiah đang tăng lên Franc Burundi tiếng Ukraina. Đối với 1 Rupiah bây giờ bạn cần thanh toán 0.18 Franc Burundi.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupiah Đến Franc Burundi

Ba tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.18 Franc Burundi. Sáu tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.18 Franc Burundi. Năm năm trước, Rupiah có thể được mua cho 0.13 Franc Burundi. Rupiah tỷ giá hối đoái với Franc Burundi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, Rupiah thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.53%. 26.48% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupiah (IDR) Đến Franc Burundi (BIF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Franc Burundi

Rupiah (IDR) Đến Franc Burundi (BIF)
10 Rupiah 1.79 Franc Burundi
50 Rupiah 8.93 Franc Burundi
100 Rupiah 17.87 Franc Burundi
250 Rupiah 44.67 Franc Burundi
500 Rupiah 89.34 Franc Burundi
1 000 Rupiah 178.68 Franc Burundi
2 500 Rupiah 446.71 Franc Burundi
5 000 Rupiah 893.41 Franc Burundi

Hôm nay 1.79 BIF = 10 IDR. Bạn có thể mua 25 Rupiah cho 4.47 Franc Burundi . Hôm nay 50 IDR = 8.93 BIF. Bạn có thể bán 17.87 Franc Burundi cho 100 Rupiah . Nếu bạn có 44.67 Franc Burundi, thì trong Burundi chúng có thể được bán cho 250 Rupiah. Nếu bạn có 500 Rupiah, thì trong Burundi bạn có thể mua 89.34 Franc Burundi.

   Rupiah Đến Franc Burundi Tỷ giá

Rupiah Đến Franc Burundi hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.178922 0.000447 ↑
08.05.2024 0.178476 0.001042 ↑
07.05.2024 0.177433 0.000632 ↑
06.05.2024 0.176801 0.00188 ↑
05.05.2024 0.174921 -0.000641 ↓

9 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.178922 Franc Burundi. Rupiah đến Franc Burundi trên 8 có thể 2024 - 0.178476 Franc Burundi. 7 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.177433 Franc Burundi. Tỷ lệ Rupiah tối đa cho Franc Burundi trong là trên 09.05.2024. Tỷ lệ IDR / BIF tối thiểu trong là trên 05.05.2024.

   Rupiah Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupiah và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.

Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime.