1 000 Rupiah = 3.56 Denar
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Denar xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupiah thành Denar. Tỷ giá hối đoái từ Rupiah sang Denar từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Rupiah hiện là 0.003557 Denar. Chi phí của 1 Rupiah hiện bằng 0.003557 Denar. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến DenarMột tuần trước, Rupiah có thể được mua cho 0.003502 Denar. Ba tháng trước, Rupiah có thể được mua cho 0.00365 Denar. Sáu tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.003633 Denar. 1.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Denar mỗi tuần. Trong tháng, Rupiah thành Denar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.28%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Denar trong một năm là -7.47%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Denar
Nếu bạn có 10 Rupiah, thì trong Macedonia bạn có thể mua 0.035567 Denar. Nếu bạn có 25 Rupiah, thì trong Macedonia chúng có thể được bán cho 0.088917 Denar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Rupiah mang lại cho 0.18 Denar. Bạn có thể bán 100 Rupiah cho 0.36 Denar . Hôm nay, 250 Rupiah có thể được đổi thành 0.89 Denar. Bạn có thể bán 500 Rupiah cho 1.78 Denar .
|
Rupiah Đến Denar hôm nay tại 07 có thể 2024
Rupiah thành Denar hiện bằng với 0.003543 Denar trên 7 có thể 2024. 6 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.003532 Denar. 5 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.003495 Denar. Tỷ giá hối đoái IDR / MKD cho tháng trước là trên 07.05.2024. 3 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.003482 Denar.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. |