Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 12:18

Đổi Rupiah Đến Denar

Rupiah Đến Denar chuyển đổi. Rupiah giá Denar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Rupiah = 3.56 Denar

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Denar xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupiah thành Denar. Tỷ giá hối đoái từ Rupiah sang Denar từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Rupiah hiện là 0.003557 Denar. Chi phí của 1 Rupiah hiện bằng 0.003557 Denar. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupiah Đến Denar

Một tuần trước, Rupiah có thể được mua cho 0.003502 Denar. Ba tháng trước, Rupiah có thể được mua cho 0.00365 Denar. Sáu tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.003633 Denar. 1.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Denar mỗi tuần. Trong tháng, Rupiah thành Denar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.28%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Denar trong một năm là -7.47%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupiah (IDR) Đến Denar (MKD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Denar

Rupiah (IDR) Đến Denar (MKD)
1 000 Rupiah 3.56 Denar
5 000 Rupiah 17.78 Denar
10 000 Rupiah 35.57 Denar
25 000 Rupiah 88.92 Denar
50 000 Rupiah 177.83 Denar
100 000 Rupiah 355.67 Denar
250 000 Rupiah 889.17 Denar
500 000 Rupiah 1 778.33 Denar

Nếu bạn có 10 Rupiah, thì trong Macedonia bạn có thể mua 0.035567 Denar. Nếu bạn có 25 Rupiah, thì trong Macedonia chúng có thể được bán cho 0.088917 Denar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Rupiah mang lại cho 0.18 Denar. Bạn có thể bán 100 Rupiah cho 0.36 Denar . Hôm nay, 250 Rupiah có thể được đổi thành 0.89 Denar. Bạn có thể bán 500 Rupiah cho 1.78 Denar .

   Rupiah Đến Denar Tỷ giá

Rupiah Đến Denar hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.003543 1.1 * 10-5
06.05.2024 0.003532 3.77 * 10-5
05.05.2024 0.003495 -3.05 * 10-6
04.05.2024 0.003498 1.54 * 10-5
03.05.2024 0.003482 -1.44 * 10-5

Rupiah thành Denar hiện bằng với 0.003543 Denar trên 7 có thể 2024. 6 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.003532 Denar. 5 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.003495 Denar. Tỷ giá hối đoái IDR / MKD cho tháng trước là trên 07.05.2024. 3 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.003482 Denar.

   Rupiah Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupiah và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.

Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni.