100 000 Rupiah = 8.42 Dollar Brunei
Tỷ giá hối đoái trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rupiah tăng theo 0 Dollar Brunei tiếng Ukraina. Rupiah có giá hôm nay 8.42 * 10-5 Dollar Brunei. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Dollar Brunei bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến Dollar BruneiMột tuần trước, Rupiah có thể được mua cho 8.34 * 10-5 Dollar Brunei. Sáu tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 8.66 * 10-5 Dollar Brunei. Ba năm trước, Rupiah có thể được mua cho 9.32 * 10-5 Dollar Brunei. 1.06% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Dollar Brunei trong một tháng là -1.15%. -7.72% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Dollar Brunei mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Dollar Brunei
Nếu bạn có 0.000842 Dollar Brunei, thì trong Brunei bạn có thể mua 10 Rupiah. Hôm nay, 25 Rupiah có thể được mua cho 0.002106 Dollar Brunei. Hôm nay, 50 Rupiah có thể được bán cho 0.004212 Dollar Brunei. Nếu bạn có 0.008424 Dollar Brunei, thì trong Brunei họ có thể đổi thành 100 Rupiah. Hôm nay 250 IDR = 0.02106 BND. Hôm nay, 500 Rupiah có thể được đổi thành 0.04212 Dollar Brunei.
|
Rupiah Đến Dollar Brunei hôm nay tại 12 có thể 2024
Rupiah đến Dollar Brunei trên 12 có thể 2024 - 8.39 * 10-5 Dollar Brunei. 11 có thể 2024, 1 Rupiah = 8.39 * 10-5 Dollar Brunei. 10 có thể 2024, 1 Rupiah = 8.35 * 10-5 Dollar Brunei. Tỷ lệ trao đổi IDR / BND tối đa trong là trên 09.05.2024. Tỷ giá IDR / BND tối thiểu cho tháng trước là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Dollar Brunei ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Dollar Brunei ký hiệu tiền tệ, Dollar Brunei ký tiền: $. Dollar Brunei Tiểu bang: Brunei, Singapore. Dollar Brunei mã tiền tệ BND. Dollar Brunei Đồng tiền: sen. |