1 000 Rupiah = 6.88 CFP franc
Chuyển đổi Rupiah thành CFP franc với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành CFP franc xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rupiah đã trở nên đắt hơn bởi 0 CFP franc. Rupiah tăng lên. Tỷ lệ Rupiah tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến CFP francBa tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.006921 CFP franc. Năm năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.007481 CFP franc. Mười năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.007298 0 CFP franc. Trong tuần, Rupiah thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.08%. Trong tháng, Rupiah thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.71%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành CFP franc trong một năm là -5.79%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah CFP franc
Hôm nay, 0.068755 CFP franc có thể được trao đổi cho 10 Rupiah. Nếu bạn có 25 Rupiah, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 0.17 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.34 CFP franc cho 50 Rupiah. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Rupiah cho 0.69 CFP franc. Hôm nay 1.72 XPF = 250 IDR. Hôm nay, 500 Rupiah có thể được đổi thành 3.44 CFP franc.
|
Rupiah Đến CFP franc hôm nay tại 02 có thể 2024
Rupiah đến CFP franc trên 2 có thể 2024 - 0.006742 CFP franc. Rupiah đến CFP franc trên 1 có thể 2024 - 0.006782 CFP franc. Rupiah đến CFP franc trên 30 Tháng tư 2024 - 0.006775 CFP franc. Rupiah thành CFP franc trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.006843 CFP franc. Tỷ lệ Rupiah tối thiểu đến CFP franc tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |