10 000 Rupiah = 8.48 Cedi
Thông tin về việc chuyển đổi Rupiah thành Cedi được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rupiah tăng bởi 0 Cedi tiếng Ukraina. Đối với 1 Rupiah bây giờ bạn cần thanh toán 0.000848 Cedi. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến CediMột tuần trước, Rupiah có thể được mua cho 0.000834 Cedi. Một năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.000798 Cedi. Ba năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.000399 Cedi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Rupiah thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.74%. 1.53% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Cedi mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Cedi
Nếu bạn có 10 Rupiah, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 0.008484 Cedi. Nếu bạn có 0.02121 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 25 Rupiah. Hôm nay, 50 Rupiah có thể được bán cho 0.04242 Cedi. Hôm nay, 100 Rupiah có thể được đổi thành 0.084841 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Rupiah mang lại cho 0.21 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.42 Cedi cho 500 Rupiah.
|
Rupiah Đến Cedi hôm nay tại 03 có thể 2024
3 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.000828 Cedi. Rupiah thành Cedi trên 2 có thể 2024 bằng với 0.00083 Cedi. 1 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000828 Cedi. Tỷ giá Rupiah tối đa cho Cedi trong tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ Rupiah tối thiểu đến Cedi tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |