Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 17:02

Đổi Rupiah Đến Cedi

Rupiah Đến Cedi chuyển đổi. Rupiah giá Cedi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 000 Rupiah = 8.48 Cedi

Thông tin về việc chuyển đổi Rupiah thành Cedi được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rupiah tăng bởi 0 Cedi tiếng Ukraina. Đối với 1 Rupiah bây giờ bạn cần thanh toán 0.000848 Cedi. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupiah Đến Cedi

Một tuần trước, Rupiah có thể được mua cho 0.000834 Cedi. Một năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.000798 Cedi. Ba năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.000399 Cedi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Rupiah thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.74%. 1.53% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Cedi mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupiah (IDR) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Cedi

Rupiah (IDR) Đến Cedi (GHS)
10 000 Rupiah 8.48 Cedi
50 000 Rupiah 42.42 Cedi
100 000 Rupiah 84.84 Cedi
250 000 Rupiah 212.10 Cedi
500 000 Rupiah 424.20 Cedi
1 000 000 Rupiah 848.41 Cedi
2 500 000 Rupiah 2 121.02 Cedi
5 000 000 Rupiah 4 242.05 Cedi

Nếu bạn có 10 Rupiah, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 0.008484 Cedi. Nếu bạn có 0.02121 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 25 Rupiah. Hôm nay, 50 Rupiah có thể được bán cho 0.04242 Cedi. Hôm nay, 100 Rupiah có thể được đổi thành 0.084841 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Rupiah mang lại cho 0.21 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.42 Cedi cho 500 Rupiah.

   Rupiah Đến Cedi Tỷ giá

Rupiah Đến Cedi hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.000828 -1.51 * 10-6
02.05.2024 0.00083 1.84 * 10-6
01.05.2024 0.000828 8.48 * 10-7
30.04.2024 0.000827 -6.36 * 10-6
29.04.2024 0.000833 1.52 * 10-6

3 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.000828 Cedi. Rupiah thành Cedi trên 2 có thể 2024 bằng với 0.00083 Cedi. 1 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000828 Cedi. Tỷ giá Rupiah tối đa cho Cedi trong tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ Rupiah tối thiểu đến Cedi tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024.

   Rupiah Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupiah và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.