1 000 Rupiah = 1.52 Lempira
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Rupiah sang Lempira từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupiah hiện bằng 0.001523 Lempira. Chi phí của 1 Rupiah hiện bằng 0.001523 Lempira. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến LempiraBa tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.001562 Lempira. Một năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.001693 Lempira. Ba năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.001666 Lempira. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, Rupiah thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.33%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Lempira trong một năm là -10.02%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Lempira
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Rupiah mang lại cho 0.015231 Lempira. Bạn có thể mua 0.038078 Lempira cho 25 Rupiah . Hôm nay, 0.076156 Lempira có thể được bán cho 50 Rupiah. Hôm nay 0.15 HNL = 100 IDR. Hôm nay, 250 Rupiah có thể được bán cho 0.38 Lempira. Bạn có thể bán 0.76 Lempira cho 500 Rupiah .
|
Rupiah Đến Lempira hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Rupiah thành Lempira trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.001519 Lempira. Rupiah thành Lempira trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.001521 Lempira. 27 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.001525 Lempira. Tỷ lệ IDR / HNL cho tháng trước là trên 25.04.2024. 25 Tháng tư 2024, 1 Rupiah = 0.001535 Lempira.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |