1 000 Rupiah = 8.26 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rupiah thành Shilling Kenya được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Rupiah hiện bằng 0.008259 Shilling Kenya. 1 Rupiah tăng bởi 0 Shilling Kenya tiếng Ukraina. Rupiah tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến Shilling KenyaMột tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.008275 Shilling Kenya. Ba tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.010193 Shilling Kenya. Mười năm trước, Rupiah có thể được trao đổi với 0.009088 0 Shilling Kenya. 0.8% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah. Trong tháng, Rupiah thành Shilling Kenya tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.19%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Shilling Kenya trong một năm là -9.12%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Shilling Kenya
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Rupiah mang lại cho 0.08259 Shilling Kenya. Bạn có thể trao đổi 25 Rupiah cho 0.21 Shilling Kenya . Hôm nay, 0.41 Shilling Kenya có thể được trao đổi cho 50 Rupiah. Nếu bạn có 0.83 Shilling Kenya, thì trong Kenya họ có thể đổi thành 100 Rupiah. Hôm nay, 250 Rupiah có thể được bán cho 2.06 Shilling Kenya. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Rupiah cho 4.13 Shilling Kenya.
|
Rupiah Đến Shilling Kenya hôm nay tại 02 có thể 2024
Rupiah thành Shilling Kenya trên 2 có thể 2024 bằng với 0.008099 Shilling Kenya. 1 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.008078 Shilling Kenya. Rupiah thành Shilling Kenya trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.008056 Shilling Kenya. Tỷ lệ IDR / KES cho tháng trước là trên 28.04.2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.00816 Shilling Kenya.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |