10 000 Rupiah = 1.12 Lev Bulgaria
-1.22 * 10-7 (-0.11%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupiah hiện là 0.000112 Lev Bulgaria. Rupiah đi xuống. Đối với 1 Rupiah bây giờ bạn cần cung cấp 0.000112 Lev Bulgaria. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến Lev BulgariaMột tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000114 Lev Bulgaria. Sáu tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000116 Lev Bulgaria. Ba năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000113 Lev Bulgaria. Rupiah tỷ giá hối đoái với Lev Bulgaria thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Rupiah thành Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.3%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Lev Bulgaria trong một năm là -7.32%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Lev Bulgaria
Bạn có thể mua 10 Rupiah cho 0.001124 Lev Bulgaria . Nếu bạn có 25 Rupiah, thì trong Bulgaria bạn có thể mua 0.002811 Lev Bulgaria. Hôm nay, có thể mua 0.005622 Lev Bulgaria cho 50 Rupiah. Bạn có thể trao đổi 0.011244 Lev Bulgaria lấy 100 Rupiah . Hôm nay, có thể mua 0.02811 Lev Bulgaria cho 250 Rupiah. Bạn có thể mua 0.05622 Lev Bulgaria cho 500 Rupiah .
|
Rupiah Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Rupiah = 0.000113 Lev Bulgaria. 28 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000113 Lev Bulgaria. Rupiah đến Lev Bulgaria trên 27 Tháng tư 2024 - 0.000113 Lev Bulgaria. Tỷ giá hối đoái IDR / BGN cho tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ lệ IDR / BGN tối thiểu trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |