1 000 Rupiah = 2.88 Rupee Mauritius
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Rupee Mauritius xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Rupiah là 0.00288 Rupee Mauritius. 1 Rupiah đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rupee Mauritius. Hôm nay Rupiah đang tăng lên Rupee Mauritius tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến Rupee MauritiusMột tuần trước, Rupiah có thể được mua cho 0.002812 Rupee Mauritius. Sáu tháng trước, Rupiah có thể được bán cho 0.002792 Rupee Mauritius. Một năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.003086 Rupee Mauritius. Tỷ giá hối đoái của Rupiah sang Rupee Mauritius có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Rupiah thành Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.43%. Trong năm, Rupiah thành Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.67%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Rupee Mauritius
Chuyển đổi 10 Rupiah chi phí 0.028804 Rupee Mauritius. Hôm nay, 25 Rupiah có thể được mua cho 0.072009 Rupee Mauritius. Để chuyển đổi 50 Rupiah, 0.14 Rupee Mauritius là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Rupiah mang lại cho 0.29 Rupee Mauritius. Bạn có thể trao đổi 0.72 Rupee Mauritius lấy 250 Rupiah . Hôm nay, 1.44 Rupee Mauritius có thể được trao đổi cho 500 Rupiah.
|
Rupiah Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 500 IDR = 0.002869 MUR. 6 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.002858 Rupee Mauritius. Rupiah thành Rupee Mauritius trên 5 có thể 2024 bằng với 0.002828 Rupee Mauritius. Tỷ lệ trao đổi IDR / MUR tối đa trong là trên 07.05.2024. Tỷ giá IDR / MUR tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |