10 000 Rupiah = 9.33 Nakfa
Chuyển đổi Rupiah thành Nakfa với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Nakfa xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupiah thành Nakfa. 1 Rupiah hiện bằng 0.000933 Nakfa. 1 Rupiah tăng theo 0 Nakfa tiếng Ukraina. Rupiah tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến NakfaMột tháng trước, Rupiah có thể được mua cho 0.000942 Nakfa. Ba tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000956 Nakfa. Ba năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.001062 Nakfa. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Rupiah thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.67%. -8.68% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Nakfa
Nếu bạn có 10 Rupiah, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 0.009331 Nakfa. Hôm nay, 25 Rupiah có thể được mua cho 0.023327 Nakfa. Nếu bạn có 50 Rupiah, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 0.046654 Nakfa. Nếu bạn có 0.093309 Nakfa, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 100 Rupiah. Hôm nay, có thể mua 0.23 Nakfa cho 250 Rupiah. Nếu bạn có 0.47 Nakfa, thì trong Eritrea họ có thể đổi thành 500 Rupiah.
|
Rupiah Đến Nakfa hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.00093 Nakfa. 6 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000927 Nakfa. Rupiah thành Nakfa trên 5 có thể 2024 bằng với 0.000918 Nakfa. Tỷ lệ Rupiah tối đa cho Nakfa tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024. Rupiah thành Nakfa trên 3 có thể 2024 bằng với 0.000911 Nakfa.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. |