Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 19:52

Đổi Rupiah Đến Riel

Rupiah Đến Riel chuyển đổi. Rupiah giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rupiah = 2.54 Riel

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupiah tăng theo 0 Riel tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Rupiah hiện bằng 0.25 Riel. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupiah Đến Riel

Sáu tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.26 Riel. Năm năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.28 Riel. Mười năm trước, Rupiah có thể được trao đổi với 0.28 0 Riel. Trong tuần, Rupiah thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.5%. -0.12% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Riel mỗi tháng. -10.65% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupiah (IDR) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Riel

Rupiah (IDR) Đến Riel (KHR)
10 Rupiah 2.54 Riel
50 Rupiah 12.70 Riel
100 Rupiah 25.40 Riel
250 Rupiah 63.49 Riel
500 Rupiah 126.98 Riel
1 000 Rupiah 253.96 Riel
2 500 Rupiah 634.91 Riel
5 000 Rupiah 1 269.82 Riel

Bạn có thể bán 2.54 Riel cho 10 Rupiah . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Rupiah cho 6.35 Riel. Hôm nay, có thể mua 12.70 Riel cho 50 Rupiah. Nếu bạn có 100 Rupiah, thì trong Campuchia bạn có thể mua 25.40 Riel. Nếu bạn có 250 Rupiah, thì trong Campuchia bạn có thể mua 63.49 Riel. Hôm nay, 500 Rupiah có thể được đổi thành 126.98 Riel.

   Rupiah Đến Riel Tỷ giá

Rupiah Đến Riel hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.24808 0.001777 ↑
03.05.2024 0.246303 0.000106 ↑
02.05.2024 0.246197 -0.001693 ↓
01.05.2024 0.24789 0.00093 ↑
30.04.2024 0.246959 -0.002945 ↓

4 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.24808 Riel. 3 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.246303 Riel. Rupiah thành Riel trên 2 có thể 2024 bằng với 0.246197 Riel. 1 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.24789 Riel. Tỷ giá Rupiah tối thiểu đến Riel của Ukraine trong là trên 02.05.2024.

   Rupiah Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupiah và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.