10 Rupiah = 2.54 Riel
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupiah tăng theo 0 Riel tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Rupiah hiện bằng 0.25 Riel. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến RielSáu tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.26 Riel. Năm năm trước, Rupiah có thể được bán cho 0.28 Riel. Mười năm trước, Rupiah có thể được trao đổi với 0.28 0 Riel. Trong tuần, Rupiah thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.5%. -0.12% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Riel mỗi tháng. -10.65% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Riel
Bạn có thể bán 2.54 Riel cho 10 Rupiah . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Rupiah cho 6.35 Riel. Hôm nay, có thể mua 12.70 Riel cho 50 Rupiah. Nếu bạn có 100 Rupiah, thì trong Campuchia bạn có thể mua 25.40 Riel. Nếu bạn có 250 Rupiah, thì trong Campuchia bạn có thể mua 63.49 Riel. Hôm nay, 500 Rupiah có thể được đổi thành 126.98 Riel.
|
Rupiah Đến Riel hôm nay tại 04 có thể 2024
4 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.24808 Riel. 3 có thể 2024, 1 Rupiah = 0.246303 Riel. Rupiah thành Riel trên 2 có thể 2024 bằng với 0.246197 Riel. 1 có thể 2024, 1 Rupiah chi phí 0.24789 Riel. Tỷ giá Rupiah tối thiểu đến Riel của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |