Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 17:57

Đổi Rupiah Đến Nuevo Sol

Rupiah Đến Nuevo Sol chuyển đổi. Rupiah giá Nuevo Sol ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 000 Rupiah = 2.32 Nuevo Sol

Tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Nuevo Sol có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupiah thành Nuevo Sol. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Rupiah tăng bởi 0 Nuevo Sol. Rupiah tăng lên. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Nuevo Sol bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupiah Đến Nuevo Sol

Một tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000234 Nuevo Sol. Ba năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000262 Nuevo Sol. Năm năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000232 Nuevo Sol. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.21% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Nuevo Sol mỗi tuần. -0.85% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Nuevo Sol mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupiah (IDR) Đến Nuevo Sol (PEN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Nuevo Sol

Rupiah (IDR) Đến Nuevo Sol (PEN)
10 000 Rupiah 2.32 Nuevo Sol
50 000 Rupiah 11.59 Nuevo Sol
100 000 Rupiah 23.17 Nuevo Sol
250 000 Rupiah 57.93 Nuevo Sol
500 000 Rupiah 115.86 Nuevo Sol
1 000 000 Rupiah 231.71 Nuevo Sol
2 500 000 Rupiah 579.28 Nuevo Sol
5 000 000 Rupiah 1 158.56 Nuevo Sol

Hôm nay, có thể mua 0.002317 Nuevo Sol cho 10 Rupiah. Bạn có thể bán 25 Rupiah cho 0.005793 Nuevo Sol . Hôm nay, 50 Rupiah có thể được mua cho 0.011586 Nuevo Sol. Hôm nay, 100 Rupiah có thể được đổi thành 0.023171 Nuevo Sol. Nếu bạn có 250 Rupiah, thì trong Peru bạn có thể mua 0.057928 Nuevo Sol. Bạn có thể mua 0.12 Nuevo Sol cho 500 Rupiah .

   Rupiah Đến Nuevo Sol Tỷ giá

Rupiah Đến Nuevo Sol hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.000231 -2.73 * 10-7
28.04.2024 0.000231 -5.91 * 10-7
27.04.2024 0.000232 1.24 * 10-6
26.04.2024 0.000231 1.47 * 10-8
25.04.2024 0.000231 3.59 * 10-6

29 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000231 Nuevo Sol. Rupiah thành Nuevo Sol trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.000231 Nuevo Sol. 27 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000232 Nuevo Sol. Tỷ lệ Rupiah tối đa cho Nuevo Sol tiếng Ukraina trong là trên 27.04.2024. 25 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000231 Nuevo Sol.

   Rupiah Đến Nuevo Sol lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupiah và Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.

Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo.