10 000 Rupiah = 2.32 Nuevo Sol
Tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Nuevo Sol có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupiah thành Nuevo Sol. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Rupiah tăng bởi 0 Nuevo Sol. Rupiah tăng lên. Tỷ lệ Rupiah tăng so với Nuevo Sol bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupiah Đến Nuevo SolMột tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000234 Nuevo Sol. Ba năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000262 Nuevo Sol. Năm năm trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.000232 Nuevo Sol. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.21% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Nuevo Sol mỗi tuần. -0.85% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Nuevo Sol mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Nuevo Sol
Hôm nay, có thể mua 0.002317 Nuevo Sol cho 10 Rupiah. Bạn có thể bán 25 Rupiah cho 0.005793 Nuevo Sol . Hôm nay, 50 Rupiah có thể được mua cho 0.011586 Nuevo Sol. Hôm nay, 100 Rupiah có thể được đổi thành 0.023171 Nuevo Sol. Nếu bạn có 250 Rupiah, thì trong Peru bạn có thể mua 0.057928 Nuevo Sol. Bạn có thể mua 0.12 Nuevo Sol cho 500 Rupiah .
|
Rupiah Đến Nuevo Sol hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000231 Nuevo Sol. Rupiah thành Nuevo Sol trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.000231 Nuevo Sol. 27 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000232 Nuevo Sol. Tỷ lệ Rupiah tối đa cho Nuevo Sol tiếng Ukraina trong là trên 27.04.2024. 25 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.000231 Nuevo Sol.
|
|||||||||||||||||||||
Rupiah và Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. |