1 Pound Saint Helena = 13.66 Krona Thụy Điển
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Pound Saint Helena sang Krona Thụy Điển từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Pound Saint Helena hiện là 13.66 Krona Thụy Điển. 1 Pound Saint Helena tăng theo 0 Krona Thụy Điển tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Pound Saint Helena hiện bằng 13.66 Krona Thụy Điển. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Saint Helena Đến Krona Thụy ĐiểnMột tuần trước, Pound Saint Helena có thể được mua cho 13.49 Krona Thụy Điển. Sáu tháng trước, Pound Saint Helena có thể được mua cho 13.67 Krona Thụy Điển. Ba năm trước, Pound Saint Helena có thể được mua cho 11.73 Krona Thụy Điển. Tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena sang Krona Thụy Điển có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena thành Krona Thụy Điển trong một tháng là 1.27%. 6.48% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena thành Krona Thụy Điển mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Saint Helena Krona Thụy Điển
Hôm nay, 136.63 Krona Thụy Điển có thể được trao đổi cho 10 Pound Saint Helena. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 341.56 Krona Thụy Điển cho 25 Pound Saint Helena. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Pound Saint Helena mang lại cho 683.13 Krona Thụy Điển. Bạn có thể bán 100 Pound Saint Helena cho 1 366.25 Krona Thụy Điển . Chuyển đổi 250 Pound Saint Helena chi phí 3 415.64 Krona Thụy Điển. Chuyển đổi 500 Pound Saint Helena chi phí 6 831.27 Krona Thụy Điển.
|
Pound Saint Helena Đến Krona Thụy Điển hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Pound Saint Helena chi phí 13.738736 Krona Thụy Điển. 28 Tháng tư 2024, 1 Pound Saint Helena = 13.700802 Krona Thụy Điển. 27 Tháng tư 2024, 1 Pound Saint Helena = 13.58104 Krona Thụy Điển. Pound Saint Helena đến Krona Thụy Điển trên 26 Tháng tư 2024 - 13.606839 Krona Thụy Điển. 25 Tháng tư 2024, 1 Pound Saint Helena chi phí 13.459495 Krona Thụy Điển.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Saint Helena và Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Saint Helena ký hiệu tiền tệ, Pound Saint Helena ký tiền: £ (₤). Pound Saint Helena Tiểu bang: Đảo Ascension, Saint Helena, Tristan da Cunha. Pound Saint Helena mã tiền tệ SHP. Pound Saint Helena Đồng tiền: đồng xu. Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. |