1 Pound Saint Helena = 5 100.49 Riel
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Pound Saint Helena sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Pound Saint Helena hiện bằng 5 100.49 Riel. 1 Pound Saint Helena tăng theo 0 Riel tiếng Ukraina. Tỷ lệ Pound Saint Helena tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Saint Helena Đến RielMột tuần trước, Pound Saint Helena có thể được mua cho 5 098.42 Riel. Ba tháng trước, Pound Saint Helena có thể được mua cho 5 127.85 Riel. Sáu tháng trước, Pound Saint Helena có thể được mua cho 5 067.46 Riel. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena thành Riel trong một tháng là 0.04%. -1.14% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Saint Helena Riel
Bạn có thể trao đổi 10 Pound Saint Helena cho 51 004.91 Riel . Bạn có thể bán 25 Pound Saint Helena cho 127 512.28 Riel . Hôm nay, 255 024.57 Riel có thể được trao đổi cho 50 Pound Saint Helena. Nếu bạn có 100 Pound Saint Helena, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 510 049.14 Riel. Bạn có thể bán 250 Pound Saint Helena cho 1 275 122.84 Riel . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Pound Saint Helena mang lại cho 2 550 245.68 Riel.
|
Pound Saint Helena Đến Riel hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Pound Saint Helena = 5 100.491 Riel. 5 có thể 2024, 1 Pound Saint Helena = 5 088.820 Riel. Pound Saint Helena đến Riel trên 4 có thể 2024 - 5 089.395 Riel. Tỷ lệ SHP / KHR cho tháng trước là trên 06.05.2024. Tỷ lệ SHP / KHR tối thiểu trong là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Saint Helena và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Saint Helena ký hiệu tiền tệ, Pound Saint Helena ký tiền: £ (₤). Pound Saint Helena Tiểu bang: Đảo Ascension, Saint Helena, Tristan da Cunha. Pound Saint Helena mã tiền tệ SHP. Pound Saint Helena Đồng tiền: đồng xu. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |