1 Pound Saint Helena = 19.40 Rufiyaa
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pound Saint Helena là 19.40 Rufiyaa. 1 Pound Saint Helena tăng theo 0 Rufiyaa tiếng Ukraina. Pound Saint Helena tăng so với Rufiyaa kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Saint Helena Đến RufiyaaMột năm trước, Pound Saint Helena có thể được bán cho 19.23 Rufiyaa. Năm năm trước, Pound Saint Helena có thể được bán cho 20.14 Rufiyaa. Mười năm trước, Pound Saint Helena có thể được bán cho 19.23 0 Rufiyaa. Trong tuần, Pound Saint Helena thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.53%. -0.7% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena thành Rufiyaa mỗi tháng. Trong năm, Pound Saint Helena thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.91%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Saint Helena Rufiyaa
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 194.02 Rufiyaa cho 10 Pound Saint Helena. Bạn có thể trao đổi 485.04 Rufiyaa lấy 25 Pound Saint Helena . Nếu bạn có 50 Pound Saint Helena, thì trong Maldives bạn có thể mua 970.08 Rufiyaa. Hôm nay, 1 940.16 Rufiyaa có thể được bán cho 100 Pound Saint Helena. Nếu bạn có 4 850.39 Rufiyaa, thì trong Maldives bạn có thể mua 250 Pound Saint Helena. Hôm nay 500 SHP = 9 700.78 MVR.
|
Pound Saint Helena Đến Rufiyaa hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Pound Saint Helena chi phí 19.401553 Rufiyaa. Pound Saint Helena thành Rufiyaa trên 6 có thể 2024 bằng với 19.407068 Rufiyaa. Pound Saint Helena thành Rufiyaa trên 5 có thể 2024 bằng với 19.399202 Rufiyaa. 4 có thể 2024, 1 Pound Saint Helena = 19.401393 Rufiyaa. Tỷ giá SHP / MVR tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Saint Helena và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Saint Helena ký hiệu tiền tệ, Pound Saint Helena ký tiền: £ (₤). Pound Saint Helena Tiểu bang: Đảo Ascension, Saint Helena, Tristan da Cunha. Pound Saint Helena mã tiền tệ SHP. Pound Saint Helena Đồng tiền: đồng xu. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |