10 Dobra = 1.82 Riel
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Dobra sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dobra hiện bằng 0.18 Riel. 1 Dobra tăng bởi 0 Riel tiếng Ukraina. Đối với 1 Dobra bây giờ bạn cần thanh toán 0.18 Riel. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dobra Đến RielSáu tháng trước, Dobra có thể được đổi thành 0.18 Riel. Ba năm trước, Dobra có thể được bán cho 0.20 Riel. Năm năm trước, Dobra có thể được đổi thành 0.19 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.17% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dobra. 0.58% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dobra. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dobra Riel
Nếu bạn có 10 Dobra, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 1.82 Riel. Hôm nay, có thể mua 4.56 Riel cho 25 Dobra. Hôm nay, có thể mua 9.12 Riel cho 50 Dobra. Hôm nay, 100 Dobra có thể được bán cho 18.25 Riel. Hôm nay, 45.62 Riel có thể được trao đổi cho 250 Dobra. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 91.23 Riel cho 500 Dobra.
|
Dobra Đến Riel hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay 0.182464 KHR = 500 STD. Dobra thành Riel trên 1 có thể 2024 bằng với 0.183616 Riel. 30 Tháng tư 2024, 1 Dobra chi phí 0.18233 Riel. Tỷ lệ Dobra tối đa cho Riel của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ giá Dobra tối thiểu đến Riel trong tháng trước là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dobra và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDobra ký hiệu tiền tệ, Dobra ký tiền: Db. Dobra Tiểu bang: Sao Tome và Principe. Dobra mã tiền tệ STD. Dobra Đồng tiền: centimo. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |