Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 04/05/2024 14:05

Đổi Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint chuyển đổi. Quyền rút vốn đặc biệt giá Forint ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Quyền rút vốn đặc biệt = 478.25 Forint
+1.478031 (+0.31%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt thành Forint với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt thành Forint xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt thành Forint. 1 Quyền rút vốn đặc biệt tăng theo 1.478031 Forint tiếng Ukraina. Đối với 1 Quyền rút vốn đặc biệt bây giờ bạn cần cung cấp 478.25 Forint. Tỷ lệ Quyền rút vốn đặc biệt tăng so với Forint bởi 31 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint

Một tháng trước, Quyền rút vốn đặc biệt có thể được đổi thành 487.55 Forint. Sáu tháng trước, Quyền rút vốn đặc biệt có thể được mua cho 470.56 Forint. Năm năm trước, Quyền rút vốn đặc biệt có thể được mua cho 398.72 Forint. Tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt sang Forint có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt thành Forint trong một tháng là -1.91%. 4.45% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Đến Forint (HUF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt Forint

Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Đến Forint (HUF)
1 Quyền rút vốn đặc biệt 478.25 Forint
5 Quyền rút vốn đặc biệt 2 391.27 Forint
10 Quyền rút vốn đặc biệt 4 782.54 Forint
25 Quyền rút vốn đặc biệt 11 956.35 Forint
50 Quyền rút vốn đặc biệt 23 912.71 Forint
100 Quyền rút vốn đặc biệt 47 825.41 Forint
250 Quyền rút vốn đặc biệt 119 563.54 Forint
500 Quyền rút vốn đặc biệt 239 127.07 Forint

Để chuyển đổi 10 Quyền rút vốn đặc biệt, 4 782.54 Forint là cần thiết. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Quyền rút vốn đặc biệt cho 11 956.35 Forint. Bạn có thể trao đổi 50 Quyền rút vốn đặc biệt cho 23 912.71 Forint . Nếu bạn có 100 Quyền rút vốn đặc biệt, thì trong Hungary họ có thể đổi thành 47 825.41 Forint. Hôm nay, 119 563.54 Forint có thể được trao đổi cho 250 Quyền rút vốn đặc biệt. Bạn có thể mua 239 127.07 Forint cho 500 Quyền rút vốn đặc biệt .

   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint Tỷ giá

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 478.256758 -0.312214 ↓
03.05.2024 478.568971 -3.382802 ↓
02.05.2024 481.951774 -
01.05.2024 481.951774 -
30.04.2024 481.951774 -

Hôm nay 500 XDR = 478.256758 HUF. 3 có thể 2024, 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí 478.568971 Forint. 2 có thể 2024, 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí 481.951774 Forint. Tỷ lệ trao đổi XDR / HUF tối đa trong là trên 02.05.2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Quyền rút vốn đặc biệt = 481.951774 Forint.

   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Quyền rút vốn đặc biệt và Forint ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Quyền rút vốn đặc biệt Tiểu bang: IMF. mã tiền tệ XDR.

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.