10 Shilling Somalia = 1.46 Ngultrum
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Shilling Somalia sang Ngultrum từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Shilling Somalia tăng bởi 0 Ngultrum tiếng Ukraina. Shilling Somalia tăng so với Ngultrum kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Shilling Somalia hiện bằng 0.15 Ngultrum. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Somalia Đến NgultrumMột tháng trước, Shilling Somalia có thể được mua cho 0.15 Ngultrum. Sáu tháng trước, Shilling Somalia có thể được đổi thành 0.15 Ngultrum. Một năm trước, Shilling Somalia có thể được bán cho 0.14 Ngultrum. Tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia sang Ngultrum có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.67% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Ngultrum mỗi tuần. Trong năm, Shilling Somalia thành Ngultrum tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.19%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Somalia Ngultrum
Hôm nay, 10 Shilling Somalia có thể được đổi thành 1.46 Ngultrum. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 3.65 Ngultrum cho 25 Shilling Somalia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 7.31 Ngultrum cho 50 Shilling Somalia. Nếu bạn có 100 Shilling Somalia, thì trong Bhutan bạn có thể mua 14.62 Ngultrum. Bạn có thể mua 36.54 Ngultrum cho 250 Shilling Somalia . Để chuyển đổi 500 Shilling Somalia, 73.08 Ngultrum là cần thiết.
|
Shilling Somalia Đến Ngultrum hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 500 SOS = 0.146162 BTN. 6 có thể 2024, 1 Shilling Somalia = 0.146021 Ngultrum. 5 có thể 2024, 1 Shilling Somalia = 0.146018 Ngultrum. Shilling Somalia đến Ngultrum trên 4 có thể 2024 - 0.146219 Ngultrum. 3 có thể 2024, 1 Shilling Somalia = 0.145841 Ngultrum.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Somalia và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. Shilling Somalia mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. |