1 Shilling Somalia = 2.29 Dinar Iraq
Chuyển đổi Shilling Somalia thành Dinar Iraq với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Dinar Iraq xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Shilling Somalia hiện bằng 2.29 Dinar Iraq. 1 Shilling Somalia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dinar Iraq. Đối với 1 Shilling Somalia bây giờ bạn cần cung cấp 2.29 Dinar Iraq. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Somalia Đến Dinar IraqBa năm trước, Shilling Somalia có thể được mua cho 2.51 Dinar Iraq. Năm năm trước, Shilling Somalia có thể được bán cho 2.04 Dinar Iraq. Mười năm trước, Shilling Somalia có thể được bán cho 2.30 0 Dinar Iraq. Tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia sang Dinar Iraq có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.01% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia. -0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Dinar Iraq mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Somalia Dinar Iraq
Nếu bạn có 22.92 Dinar Iraq, thì trong Iraq bạn có thể mua 10 Shilling Somalia. Bạn có thể trao đổi 57.30 Dinar Iraq lấy 25 Shilling Somalia . Nếu bạn có 114.60 Dinar Iraq, thì trong Iraq bạn có thể mua 50 Shilling Somalia. Hôm nay, có thể mua 229.21 Dinar Iraq cho 100 Shilling Somalia. Bạn có thể mua 573.02 Dinar Iraq cho 250 Shilling Somalia . Bạn có thể trao đổi 1 146.03 Dinar Iraq lấy 500 Shilling Somalia .
|
Shilling Somalia Đến Dinar Iraq hôm nay tại 17 có thể 2024
17 có thể 2024, 1 Shilling Somalia = 2.292065 Dinar Iraq. Shilling Somalia thành Dinar Iraq trên 16 có thể 2024 bằng với 2.292246 Dinar Iraq. 15 có thể 2024, 1 Shilling Somalia = 2.292244 Dinar Iraq. Tỷ lệ Shilling Somalia tối đa cho Dinar Iraq tiếng Ukraina trong là trên 16.05.2024. Tỷ giá Shilling Somalia tối thiểu đến Dinar Iraq của Ukraine trong là trên 13.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Somalia và Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. |