100 Shilling Somalia = 1.22 Kuna Croatia
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Somalia thành Kuna Croatia. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Shilling Somalia hiện bằng 0.012231 Kuna Croatia. 1 Shilling Somalia tăng bởi 0 Kuna Croatia. Đối với 1 Shilling Somalia bây giờ bạn cần cung cấp 0.012231 Kuna Croatia. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Somalia Đến Kuna CroatiaBa tháng trước, Shilling Somalia có thể được mua cho 0.012249 Kuna Croatia. Sáu tháng trước, Shilling Somalia có thể được mua cho 0.012352 Kuna Croatia. Ba năm trước, Shilling Somalia có thể được đổi thành 0.010777 Kuna Croatia. Shilling Somalia tỷ giá hối đoái với Kuna Croatia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Kuna Croatia trong tuần là -0.16%. -0.3% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Somalia Kuna Croatia
Hôm nay, 10 Shilling Somalia có thể được mua cho 0.12 Kuna Croatia. Hôm nay, 25 Shilling Somalia có thể được mua cho 0.31 Kuna Croatia. Hôm nay, 0.61 Kuna Croatia có thể được trao đổi cho 50 Shilling Somalia. Bạn có thể bán 1.22 Kuna Croatia cho 100 Shilling Somalia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 3.06 Kuna Croatia cho 250 Shilling Somalia. Chuyển đổi 500 Shilling Somalia chi phí 6.12 Kuna Croatia.
|
Shilling Somalia Đến Kuna Croatia hôm nay tại 13 có thể 2024
Shilling Somalia thành Kuna Croatia hiện bằng với 0.012231 Kuna Croatia trên 13 có thể 2024. Shilling Somalia thành Kuna Croatia trên 12 có thể 2024 bằng với 0.012251 Kuna Croatia. 11 có thể 2024, 1 Shilling Somalia = 0.012241 Kuna Croatia. Tỷ lệ Shilling Somalia tối đa cho Kuna Croatia trong là trên 10.05.2024. Tỷ lệ SOS / HRK trong là trên 13.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Somalia và Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. |