1 Shilling Somalia = 1.47 Kwanza
Chuyển đổi Shilling Somalia thành Kwanza với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Shilling Somalia sang Kwanza từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Shilling Somalia tăng bởi 0 Kwanza. Tỷ lệ Shilling Somalia tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Shilling Somalia tăng so với Kwanza bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Somalia Đến KwanzaBa năm trước, Shilling Somalia có thể được mua cho 1.13 Kwanza. Năm năm trước, Shilling Somalia có thể được bán cho 0.56 Kwanza. Mười năm trước, Shilling Somalia có thể được bán cho 0.89 0 Kwanza. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.4% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Kwanza mỗi tháng. 63.94% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Kwanza mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Somalia Kwanza
Hôm nay, có thể mua 14.66 Kwanza cho 10 Shilling Somalia. Hôm nay, có thể mua 36.66 Kwanza cho 25 Shilling Somalia. Để chuyển đổi 50 Shilling Somalia, 73.31 Kwanza là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Shilling Somalia mang lại cho 146.63 Kwanza. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Shilling Somalia cho 366.56 Kwanza. Hôm nay, 733.13 Kwanza có thể được bán cho 500 Shilling Somalia.
|
Shilling Somalia Đến Kwanza hôm nay tại 02 có thể 2024
Shilling Somalia đến Kwanza trên 2 có thể 2024 - 1.466258 Kwanza. 1 có thể 2024, 1 Shilling Somalia chi phí 1.451237 Kwanza. Shilling Somalia thành Kwanza trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 1.460786 Kwanza. Tỷ lệ Shilling Somalia tối đa cho Kwanza tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ SOS / AOA tối thiểu trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Somalia và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |