1 000 Shilling Somalia = 4.68 Lari
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Lari xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Shilling Somalia hiện là 0.004682 Lari. 1 Shilling Somalia tăng theo 0 Lari tiếng Ukraina. Shilling Somalia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Lari. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Somalia Đến LariMột tuần trước, Shilling Somalia có thể được đổi thành 0.004666 Lari. Ba tháng trước, Shilling Somalia có thể được bán cho 0.004669 Lari. Mười năm trước, Shilling Somalia có thể được trao đổi với 0.004332 0 Lari. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.33% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Lari mỗi tuần. Trong tháng, Shilling Somalia thành Lari tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.06%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Somalia Lari
Chuyển đổi 10 Shilling Somalia chi phí 0.046817 Lari. Bạn có thể bán 0.12 Lari cho 25 Shilling Somalia . Bạn có thể mua 0.23 Lari cho 50 Shilling Somalia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Shilling Somalia mang lại cho 0.47 Lari. Bạn có thể mua 1.17 Lari cho 250 Shilling Somalia . Nếu bạn có 2.34 Lari, thì trong Gruzia chúng có thể được bán cho 500 Shilling Somalia.
|
Shilling Somalia Đến Lari hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 SOS = 0.004696 GEL. Shilling Somalia thành Lari trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.004691 Lari. Shilling Somalia đến Lari trên 27 Tháng tư 2024 - 0.004696 Lari. Tỷ lệ Shilling Somalia tối đa cho Lari của Ukraine trong tháng trước là trên 26.04.2024. Tỷ lệ Shilling Somalia tối thiểu đến Lari tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Somalia và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. |