10 Shilling Tanzania = 9.64 Pound Syria
Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Pound Syria với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Shilling Tanzania thành Pound Syria được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Shilling Tanzania tăng theo 0 Pound Syria tiếng Ukraina. Hôm nay Shilling Tanzania đang tăng lên Pound Syria tiếng Ukraina. Tỷ lệ Shilling Tanzania tăng so với Pound Syria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Pound SyriaMột tháng trước, Shilling Tanzania có thể được mua cho 0.98 Pound Syria. Sáu tháng trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 1.01 Pound Syria. Năm năm trước, Shilling Tanzania có thể được đổi thành 0.22 Pound Syria. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Pound Syria trong tuần là -0.66%. -1.62% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Pound Syria mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Pound Syria trong một năm là -9.6%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Pound Syria
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 9.64 Pound Syria cho 10 Shilling Tanzania. Bạn có thể mua 25 Shilling Tanzania cho 24.09 Pound Syria . Nếu bạn có 50 Shilling Tanzania, thì trong Syria bạn có thể mua 48.18 Pound Syria. Nếu bạn có 100 Shilling Tanzania, thì trong Syria họ có thể đổi thành 96.37 Pound Syria. Hôm nay, 240.91 Pound Syria có thể được trao đổi cho 250 Shilling Tanzania. Hôm nay, có thể mua 481.83 Pound Syria cho 500 Shilling Tanzania.
|
Shilling Tanzania Đến Pound Syria hôm nay tại 02 có thể 2024
Shilling Tanzania thành Pound Syria trên 2 có thể 2024 bằng với 0.963656 Pound Syria. Shilling Tanzania đến Pound Syria trên 1 có thể 2024 - 0.971965 Pound Syria. Shilling Tanzania đến Pound Syria trên 30 Tháng tư 2024 - 0.967991 Pound Syria. Tỷ lệ Shilling Tanzania tối đa cho Pound Syria của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ TZS / SYP tối thiểu trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Tanzania và Pound Syria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. Pound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. |